Characters remaining: 500/500
Translation

hémocyanine

Academic
Friendly

Từ "hémocyanine" (danh từ giống cái) trong tiếng Pháp có nghĩa là "huyết thanh tố", một loại protein liên quan đến việc vận chuyển oxy trong cơ thể của một số loài động vật, đặc biệtđộng vật không xương sống như giáp xác một số loài động vật thân mềm. Hémocyanine chứa đồng màu xanh khi liên kết với oxy, khác với hemoglobine (huyết sắc tố) trong máu của người nhiều động vật khác, màu đỏ.

Định nghĩa:
  • Hémocyanine: Là một protein chứa đồng, chức năng tương tự như hemoglobine, giúp vận chuyển oxy trong cơ thể động vật không xương sống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "La hémocyanine se trouve dans le sang des crustacés." (Hémocyanine có mặt trong máu của giáp xác.)
  2. Trong nghiên cứu khoa học:

    • "Les scientifiques étudient le rôle de la hémocyanine dans la respiration des mollusques." (Các nhà khoa học nghiên cứu vai trò của hémocyanine trong quá trình hô hấp của động vật thân mềm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về hémocyanine trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận về sinh học, bạn có thể sử dụng để so sánh với hemoglobine:
    • "Contrairement à l'hémoglobine, qui est rouge, la hémocyanine est bleue lorsqu'elle est oxygénée." (Khác với hemoglobine, màu đỏ, hémocyanine màu xanh khi được oxy hóa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hémoglobine: Là protein vận chuyển oxy trong máu của động vật xương sống.
  • Hématose: Quá trình trao đổi khí trong cơ thể, thường liên quan đến oxy carbon dioxide.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hoặc idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hémocyanine", bạn có thể sử dụng các cụm từ trong sinh học hoặc y học để mở rộng hiểu biết: - "Faire des bulles": Trong một số ngữ cảnh, có thể liên quan đến việc hô hấp của động vật dưới nước.

Chú ý phân biệt:
  • Hémocyanine hemoglobine không phảimột, mặc dù chúng cùng phục vụ chức năng vận chuyển oxy. Hémocyanine chủ yếu gặpđộng vật không xương sống, trong khi hemoglobine là phổ biếnđộng vật xương sống.
danh từ giống cái
  1. (động vật học) hemoxianin, huyết thanh tố

Comments and discussion on the word "hémocyanine"