Từ "hémodynamique" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "động lực học máu". Đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về tim mạch và hệ tuần hoàn.
Định nghĩa:
"Hémodynamique" là một danh từ giống cái, dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự lưu thông của máu trong cơ thể, bao gồm áp lực máu, lưu lượng máu và các yếu tố ảnh hưởng đến chúng.
Cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Dynamique: Có nghĩa là "động lực" nhưng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y học.
Hémorragie: Từ này có nghĩa là "chảy máu", liên quan đến máu nhưng không đề cập đến động lực học.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi thảo luận về các tình trạng bệnh lý, bạn có thể sử dụng cụm từ "ressources hémodynamiques" (tài nguyên động lực học máu) để nói về các yếu tố hỗ trợ cho sự lưu thông máu khỏe mạnh.
"Le monitoring hémodynamique est crucial lors des interventions chirurgicales." (Việc theo dõi động lực học máu là rất quan trọng trong các can thiệp phẫu thuật.)
Idioms và cụm động từ:
Trong lĩnh vực y học, không có cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hémodynamique", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire un bilan hémodynamique" (thực hiện một đánh giá động lực học máu) được sử dụng trong các tình huống y tế.
Kết luận:
"Hémodynamique" là một từ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp bạn hiểu về sự lưu thông của máu trong cơ thể.