Characters remaining: 500/500
Translation

hémodynamique

Academic
Friendly

Từ "hémodynamique" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "động lực học máu". Đâymột thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệttrong các nghiên cứu về tim mạch hệ tuần hoàn.

Định nghĩa:

"Hémodynamique" là một danh từ giống cái, dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự lưu thông của máu trong cơ thể, bao gồm áp lực máu, lưu lượng máu các yếu tố ảnh hưởng đến chúng.

Cách sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "L'étude hémodynamique est essentielle pour comprendre les maladies cardiaques." (Nghiên cứu động lực học máurất cần thiết để hiểu các bệnh tim mạch.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Les chercheurs ont publié des résultats sur la hémodynamique du système circulatoire." (Các nhà nghiên cứu đã công bố kết quả về động lực học của hệ tuần hoàn.)
Biến thể của từ:
  • Hémodynamique (tính từ): Có thể dùng để mô tả các phương pháp hoặc tình huống liên quan đến động lực học máu.
    • Ví dụ: "Les tests hémodynamiques sont effectués pour évaluer la fonction cardiaque." (Các xét nghiệm động lực học máu được thực hiện để đánh giá chức năng tim.)
Từ gần giống:
  • Dynamique: Có nghĩa là "động lực" nhưng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y học.
  • Hémorragie: Từ này có nghĩa là "chảy máu", liên quan đến máu nhưng không đề cập đến động lực học.
Từ đồng nghĩa:
  • Circulation sanguine: Cụm từ này có nghĩa là "tuần hoàn máu", cũng đề cập đến quá trình lưu thông của máu trong cơ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi thảo luận về các tình trạng bệnh lý, bạn có thể sử dụng cụm từ "ressources hémodynamiques" (tài nguyên động lực học máu) để nói về các yếu tố hỗ trợ cho sự lưu thông máu khỏe mạnh.
  • "Le monitoring hémodynamique est crucial lors des interventions chirurgicales." (Việc theo dõi động lực học máurất quan trọng trong các can thiệp phẫu thuật.)
Idioms cụm động từ:
  • Trong lĩnh vực y học, không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hémodynamique", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire un bilan hémodynamique" (thực hiện một đánh giá động lực học máu) được sử dụng trong các tình huống y tế.
Kết luận:

"Hémodynamique" là một từ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp bạn hiểu về sự lưu thông của máu trong cơ thể.

danh từ giống cái
  1. động lực học máu

Comments and discussion on the word "hémodynamique"