Characters remaining: 500/500
Translation

hémoglobinurie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hémoglobinurie" là một danh từ giống cái (féminin) trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "chứng đái hémoglobin". Đâymột tình trạng trong đó hemoglobin – một protein trong hồng cầuxuất hiện trong nước tiểu. Hemoglobin trong nước tiểu có thểdấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như tan máu hoặc tổn thương thận.

Cách sử dụng từ "hémoglobinurie":
  1. Câu ví dụ cơ bản:

    • "Le médecin a diagnostiqué une hémoglobinurie chez le patient." (Bác sĩ đã chẩn đoán chứng đái hémoglobin ở bệnh nhân.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'hémoglobinurie peut être causée par des infections, des traumatismes ou des maladies héréditaires." (Chứng đái hémoglobin có thể do nhiễm trùng, chấn thương hoặc các bệnh di truyền gây ra.)
Các biến thể liên quan:
  • Hémoglobine (n.f): Hemoglobin - protein trong hồng cầu.
  • Hémolyse (n.f): Tan máu - quá trình phân huỷ hồng cầu, có thể dẫn đến hémoglobinurie.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Urine (n.f): Nước tiểu - chất lỏng được bài tiết từ cơ thể.
  • Sang et urine (n.m): Máu nước tiểu - thường được nhắc đến trong các xét nghiệm y tế.
Từ vựng liên quan đến y học:
  • Néphrologie (n.f): Thận học - chuyên ngành y học liên quan đến thận.
  • Hématologie (n.f): Huyết học - chuyên ngành y học liên quan đến máu.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Faire un test urinaire: Thực hiện một xét nghiệm nước tiểu - thường được sử dụng để phát hiện các vấn đề sức khỏe, bao gồm cả hémoglobinurie.
  • Avoir des traces de sang dans les urines: dấu vết máu trong nước tiểu - một cụm từ có thể được sử dụng để mô tả triệu chứng có thể liên quan đến hémoglobinurie.
Lưu ý:

Khi học từ "hémoglobinurie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của trong lĩnh vực y học. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y tế hoặc khi thảo luận về các triệu chứng của bệnh nhân. Đặc biệt, hãy phân biệt với các thuật ngữ y học khác liên quan đến máu nước tiểu để hiểu hơn về các khía cạnh khác nhau của sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng đái hémoglobin

Comments and discussion on the word "hémoglobinurie"