Characters remaining: 500/500
Translation

hémogramme

Academic
Friendly

Từ "hémogramme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le hémogramme) có nghĩa là "huyết đồ" trong y học. Huyết đồmột xét nghiệm máu giúp đánh giá các thành phần khác nhau trong máu, bao gồm các tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu, tiểu cầu. Xét nghiệm này thường được thực hiện để kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc để phát hiện các vấn đề sức khỏe.

Cấu trúc từ biến thể
  • Hémogramme: Danh từ chỉ huyết đồ, thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
  • Hématologie: Nhánh khoa học nghiên cứu về máu các bệnh liên quan.
  • Hématome: Từ này chỉ tình trạng tụ máu dưới da, thường do chấn thương.
Cách sử dụng từ
  • Ví dụ cơ bản:

    • Le médecin a demandé un hémogramme pour vérifier l'état de santé du patient. (Bác sĩ đã yêu cầu làm huyết đồ để kiểm tra tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • L’hémogramme révèle une anémie chez le patient, ce qui nécessite des examens supplémentaires. (Huyết đồ cho thấy bệnh nhân bị thiếu máu, điều này cần thêm các xét nghiệm khác.)
  • Ngữ cảnh chuyên ngành:

    • Trong các báo cáo y tế, người ta thường đề cập đến hémogramme như một phần quan trọng trong chẩn đoán bệnh: L'analyse de l'hémogramme a permis de détecter une infection. (Phân tích huyết đồ đã cho phép phát hiện một nhiễm trùng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hématie: Tế bào hồng cầu, là một trong những thành phần quan trọng trong huyết đồ.
  • Le sang: Máu, là chất lỏng huyết đồ được phân tích từ đó.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Hémogramme complet: Huyết đồ toàn phần, xét nghiệm đầy đủ hơn để cái nhìn tổng quát về tình trạng máu.
  • Analyse sanguine: Phân tích máu, có thể hiểuxét nghiệm máu nói chung, bao gồm cả hémogramme.
Chú ý

Khi sử dụng từ "hémogramme", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh y học thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe. Đừng nhầm lẫn với các thuật ngữ khác liên quan đến máu chúng những ý nghĩa cụ thể khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (y học) huyết đồ

Comments and discussion on the word "hémogramme"