Characters remaining: 500/500
Translation

hémolytique

Academic
Friendly

Từ "hémolytique" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Định nghĩa của từ này là "tiêu máu", tức là liên quan đến quá trình phá hủy hồng cầu (các tế bào máu đỏ).

Giải thích chi tiết:
  • Hémolyse: Đâydanh từ gốc của "hémolytique", có nghĩa là "quá trình tiêu hủy hồng cầu". Khi hồng cầu bị phá hủy, sẽ giải phóng hemoglobin vào máu, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nếu xảy ra nhiều.

  • Hémolytique thường được dùng để mô tả các chất hoặc hiện tượng khả năng gây ra hémolyse. Ví dụ, một số bệnh lý, thuốc hoặc vi khuẩn có thể tính chất hémolytique.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Le streptocoque beta-hémolytique peut provoquer des infections graves." (Liên cầu khuẩn beta tiêu máu có thể gây ra các nhiễm trùng nghiêm trọng.)
  2. Trong sinh học:

    • "Les agents hémolytiques sont utilisés pour étudier la membrane des globules rouges." (Các tác nhân tiêu máu được sử dụng để nghiên cứu màng của hồng cầu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nghiên cứu y tế, bạn có thể nói:
    • "Les tests hémolytiques sont importants pour diagnostiquer certaines maladies." (Các xét nghiệm tiêu máuquan trọng để chẩn đoán một số bệnh.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Hémolyse: Như đã đề cập, đâydanh từ chỉ quá trình tiêu hủy hồng cầu.
  • Hématologique: Tính từ này liên quan đến huyết học, một lĩnh vực nghiên cứu về máu các bệnh liên quan.
Từ đồng nghĩa:
  • Lytique: Tính từ này có nghĩa là "phá hủy", nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác ngoài hồng cầu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hoặc idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "hémolytique", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mécanismes hémolytiques" (các cơ chế tiêu máu) trong các bài nghiên cứu khoa học.
Kết luận:

Tóm lại, "hémolytique" là một từ chuyên môn quan trọng trong y học sinh học, dùng để mô tả tính chất hoặc quá trình liên quan đến sự phá hủy hồng cầu.

tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) tiêu máu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hémolytique"