Characters remaining: 500/500
Translation

hémopathie

Academic
Friendly

Từ "hémopathie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bệnh máu". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ các loại bệnh liên quan đến máu hoặc các thành phần của máu, như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hoặc các bệnh về tủy xương.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "hémopathie" được tạo thành từ hai phần: "hém(o)-" có nghĩa là "máu" (từ tiếng Hy Lạp "haima") "-pathie" có nghĩa là "bệnh" hoặc "rối loạn".
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Sử dụng thông thường:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "hémopathique" (tính từ): Có nghĩa là "thuộc về bệnh máu". Ví dụ: "Le traitement hémopathique est essentiel pour les patients atteints de leucémie." (Điều trị bệnh máucần thiết cho những bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu.)
    • "hématologie" (danh từ): Nghĩa là "ngành nghiên cứu về máu". Ví dụ: "L'hématologie est une spécialité médicale." (Hematology là một chuyên ngành y học.)
  4. Từ gần giống:

    • "anémie" (thiếu máu): Là một tình trạng số lượng hồng cầu trong máu thấp hơn mức bình thường. Ví dụ: "Elle souffre d'anémie." ( ấy bị thiếu máu.)
    • "leucémie" (bệnh bạch cầu): Là một loại bệnh ung thư ảnh hưởng đến các tế bào máu. Ví dụ: "La leucémie est un type d'hémopathie." (Bệnh bạch cầumột loại bệnh máu.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "maladie sanguine": Một cụm từ khác có thể được sử dụng để chỉ các bệnh liên quan đến máu.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hémopathie", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ y học trong ngữ cảnh bệnh tật.
Tóm lại:

Từ "hémopathie" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi nói về các bệnh liên quan đến máu.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh máu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hémopathie"