Characters remaining: 500/500
Translation

hémoptysie

Academic
Friendly

Từ "hémoptysie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng khái huyết" hoặc "chứng ho ra máu". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng khi một người ho ra máu từ đường hô hấp, thườngphổi. Tình trạng này có thểdấu hiệu của một số bệnhnghiêm trọng, vì vậy người bệnh cần phải được kiểm tra điều trị kịp thời.

Định nghĩa:
  • Hémoptysie: Chứng ho ra máu, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm trùng phổi, ung thư phổi, hoặc các vấn đề về tim mạch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le patient présente une hémoptysie."
    • (Bệnh nhân triệu chứng ho ra máu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Après avoir fait des examens, le médecin a diagnostiqué une hémoptysie causée par une infection pulmonaire."
    • (Sau khi thực hiện các xét nghiệm, bác sĩ đã chẩn đoán bệnh nhân bị ho ra máu do nhiễm trùng phổi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về hémoptysie, có thể sử dụng các cụm từ mô tả tình trạng hoặc nguyên nhân gây ra:
    • "La hémoptysie peut être le symptôme d'une maladie grave."
    • (Chứng ho ra máu có thểtriệu chứng của một bệnh nghiêm trọng.)
Biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Hémoptyse (danh từ không giống, sử dụng trong ngữ cảnh y học)
    • Hémorragie: chảy máu (thường chỉ về chảy máu bên ngoài hoặc trong cơ thể, không nhất thiết phảitừ phổi).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hémorragie pulmonaire: chảy máu phổi (là thuật ngữ y học mô tả tình trạng chảy máu từ phổi, có thể gây ra hémoptysie).
  • Toux: ho (tình trạng ho có thể dẫn đến hémoptysie nếu máu).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hémoptysie", nhưng việc hiểu về ngữ cảnh y học có thể giúp bạn nhận biết các tình huống khi từ này được sử dụng.

Kết luận:

"Hémoptysie" là một thuật ngữ y học quan trọng, việc hiểu về sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng khái huyết, chứng ho ra máu

Comments and discussion on the word "hémoptysie"