Characters remaining: 500/500
Translation

hémorroïde

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hémorroïde" (phát âm là /em.ɔ.ʁɔ.id/) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "trĩ". Đâymột tình trạng y tế phổ biến liên quan đến sự sưng phồng viêm của các tĩnh mạchhậu môn trực tràng, gây ra cảm giác khó chịu, đau đớn, hoặc chảy máu.

Định nghĩa:
  • "Hémorroïde" được dùng để chỉ tình trạng bệnh nhiều người có thể gặp phải, thường xảy ra do áp lực lớn trong vùng bụng, táo bón, hoặc khi mang thai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre d'hémorroïdes." ( ấy bị trĩ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les hémorroïdes peuvent être causées par une alimentation pauvre en fibres." (Trĩ có thể do chế độ ăn uống nghèo chất gây ra.)
Biến thể của từ:
  • Danh từ số nhiều: "hémorroïdes" (trĩ).
  • Tính từ liên quan: "hémorroïdal" (liên quan đến trĩ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Varices" (giãn tĩnh mạch) - tuy không chính xác hoàn toàn nhưng có thể liên quan đến tình trạng tĩnh mạch.
  • "Fissure anale" (rách hậu môn) - một tình trạng khác có thể xảy ravùng tương tự nhưng không giống hoàn toàn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "hémorroïde", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ y tế như:
    • "Traitement des hémorroïdes" (Điều trị trĩ).
Lưu ý:
  • Khi nói về "hémorroïde", bạn nên cẩn thận trong cách diễn đạt, đâymột vấn đề nhạy cảm trong y tế. Trong giao tiếp hàng ngày, nếu không phải trong bối cảnh y tế, người ta thường tránh nhắc đến chủ đề này để không gây khó chịu cho người nghe.
Kết luận:

Từ "hémorroïde" rất quan trọng trong lĩnh vực y học có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (y học) trĩ

Comments and discussion on the word "hémorroïde"