Characters remaining: 500/500
Translation

hémostase

Academic
Friendly

Từ "hémostase" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la hémostase) được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ nàysự cầm máu, tức là quá trình cơ thể ngăn chặn hoặc kiểm soát tình trạng chảy máu. Hémostasemột cơ chế quan trọng giúp duy trì sự ổn định trong cơ thể, đặc biệt là khi tổn thương hoặc vết thương.

Ý nghĩa sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản: Hémostasequá trình sinh cơ thể tự điều chỉnh để ngăn chặn mất máu. bao gồm ba giai đoạn chính:

    • Co mạch máu: Mạch máu bị tổn thương sẽ co lại để giảm lượng máu chảy ra.
    • Hình thành cục máu đông: Các tiểu cầu protein trong máu (như fibrinogen) sẽ kết tụ lại để tạo thành cục máu đông.
    • Sửa chữa : Sau khi cục máu đông hình thành, cơ thể sẽ bắt đầu quá trình sửa chữa tổn thương.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "L'hémostase est essentielle après une blessure." (Sự cầm máurất quan trọng sau một vết thương.)
    • Câu nâng cao: "Des dysfonctionnements de l'hémostase peuvent entraîner des hémorragies sévères." (Các rối loạn trong quá trình cầm máu có thể dẫn đến chảy máu nặng.)
Các biến thể từ liên quan
  • Hémostatique (tính từ): Liên quan đến sự cầm máu. Ví dụ: "Un agent hémostatique est utilisé pour stopper le saignement." (Một tác nhân cầm máu được sử dụng để ngăn chặn chảy máu.)
  • Hémorragie (danh từ giống cái): Chảy máu (sự mất máu không kiểm soát). Ví dụ: "L'hémorragie a nécessité une intervention chirurgicale." (Sự chảy máu đã cần một phẫu thuật.)
Từ đồng nghĩa
  • Coagulation: Quá trình đông máu. Tuy nhiên, "coagulation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về sự hình thành cục máu đông.
Các cụm từ thành ngữ
  • Être en hémostase: Được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để nói rằng một bệnh nhân đã ổn định không còn chảy máu.
  • Hémostase primaire hémostase secondaire: Hai giai đoạn trong quá trình cầm máu, trong đó hémostase primaire liên quan đến sự co mạch hình thành cục máu đông ban đầu, còn hémostase secondaire liên quan đến quá trình phục hồi tái tạo.
Kết luận

Tóm lại, "hémostase" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, liên quan đến quá trình cầm máu của cơ thể. Hiểu về từ này không chỉ giúp các bạn nắm bắt kiến thức y học mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự cầm máu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hémostase"