Từ "hémostatique" trong tiếng Pháp là một tính từ và danh từ có liên quan đến lĩnh vực y học, cụ thể là trong việc cầm máu.
Định nghĩa:
Tính từ: "hémostatique" được dùng để chỉ những thứ có khả năng cầm máu.
Danh từ giống đực: "hémostatique" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ thuốc hoặc phương pháp cầm máu.
Các biến thể:
Hémorragie: có nghĩa là "chảy máu", từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng mất máu không kiểm soát.
Hémostase: có nghĩa là "sự cầm máu", là quá trình sinh lý giúp ngừng chảy máu sau khi có tổn thương.
Cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cautérisation: có nghĩa là "cauterization", là quá trình sử dụng nhiệt để cầm máu.
Coagulation: có nghĩa là "đông máu", là quá trình máu chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.
Cụm từ và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm động từ cụ thể cho "hémostatique", nhưng bạn có thể gặp những câu như: - "Appliquer un bandage hémostatique" (Áp dụng băng cầm máu). - "Utiliser un médicament hémostatique pour contrôler l'hémorragie" (Sử dụng thuốc cầm máu để kiểm soát chảy máu).
Chú ý:
Khi sử dụng "hémostatique", hãy nhớ rằng nó chủ yếu liên quan đến y học và các tình huống có liên quan đến chảy máu.
"Hémostatique" là một từ khá chuyên môn, vì vậy nó có thể không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các văn bản y học hoặc trong môi trường bệnh viện.