Characters remaining: 500/500
Translation

hépatectomie

Academic
Friendly

Từ "hépatectomie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là "thủ thuật cắt bỏ gan". Đâymột phẫu thuật trong đó một phần hoặc toàn bộ gan được cắt bỏ, thường được thực hiện để điều trị một số bệnhnhư khối u, ung thư gan hoặc các bệnh gan khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a recommandé une hépatectomie pour traiter le cancer du foie."
    • (Bác sĩ đã khuyên thực hiện phẫu thuật cắt gan để điều trị ung thư gan.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après l'hépatectomie, il est essentiel de suivre un régime alimentaire strict pour favoriser la guérison du foie."
    • (Sau khi thực hiện phẫu thuật cắt gan, rất quan trọng để tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt nhằm thúc đẩy sự hồi phục của gan.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hépatectomietừ gốc, không biến thể khác. Tuy nhiên, liên quan đến thủ thuật này, bạn có thể gặp các từ như:
    • "hépatectomisé" (đã được cắt gan) - tính từ chỉ trạng thái.
    • "hépatectomiste" (bác sĩ thực hiện phẫu thuật cắt gan) - danh từ chỉ người thực hiện phẫu thuật.
Từ gần giống:
  • Chirurgie (phẫu thuật): Một thuật ngữ chung chỉ về tất cả các loại phẫu thuật.
  • Laparotomie: Một thuật ngữ chỉ về phẫu thuật mở bụng, có thể liên quan đến hépatectomie nếu phẫu thuật được thực hiện qua bụng.
Từ đồng nghĩa:
  • Résection hépatique: Cắt bỏ một phần gan, có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hépatectomie", bạn có thể sử dụng các thuật ngữ y học khác để mô tả quá trình phục hồi hoặc chăm sóc sau phẫu thuật: - Suivre un traitement (theo dõi điều trị): Có thể đề cập đến việc theo dõi sức khỏe sau khi phẫu thuật. - Se rétablir (hồi phục): Diễn tả quá trình phục hồi sức khỏe sau phẫu thuật.

danh từ giống cái
  1. (y học) thủ thuật cắt bỏ gan

Comments and discussion on the word "hépatectomie"