Từ tiếng Pháp "hépatisme" (đọc là /e.pa.tis.m/) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "chứng đau gan mạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng viêm gan mãn tính, khi gan bị tổn thương trong một thời gian dài.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les patients atteints de hépatisme doivent suivre un traitement médical rigoureux pour éviter des complications."
(Các bệnh nhân mắc chứng đau gan mạn phải tuân thủ một phác đồ điều trị nghiêm ngặt để tránh các biến chứng.)
Biến thể của từ:
Hépatite: Là một từ khác có liên quan, chỉ tình trạng viêm gan, thường được dùng để chỉ các dạng viêm gan cụ thể như viêm gan A, B, C.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hépatite: Như đã đề cập, đây là từ chỉ tình trạng viêm gan.
Cirrhose: Là một bệnh lý liên quan đến gan, thường xảy ra sau một thời gian dài bị viêm gan, dẫn đến tổn thương mô gan và mất chức năng gan.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Avoir le foie enflammé": Cụm từ này có nghĩa là "có gan bị viêm", thường được dùng để chỉ tình trạng gan không khỏe mạnh.
"S'assurer de la santé du foie": Cụm từ này có nghĩa là "đảm bảo sức khỏe của gan".
Lưu ý:
Khi học từ "hépatisme", các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cũng như các từ liên quan đến gan và bệnh lý gan khác để có thể sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác trong các tình huống khác nhau.