Từ "hépatite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la hépatite), nghĩa là "viêm gan" trong tiếng Việt. Viêm gan là tình trạng viêm nhiễm của gan, có thể do virus, rượu, thuốc hoặc các nguyên nhân khác gây ra.
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "hépatite", nhưng bạn có thể gặp những câu diễn đạt liên quan đến sức khỏe như: - Prendre soin de son foie (Chăm sóc gan của mình) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên bảo mọi người nên chú ý đến sức khỏe gan.
Thường thì từ "hépatite" không liên quan đến các phrasal verbs trong tiếng Pháp, nhưng bạn nên chú ý đến cách diễn đạt liên quan đến sức khỏe, như: - Se faire dépister pour l'hépatite (Đi kiểm tra viêm gan).