Characters remaining: 500/500
Translation

hépatite

Academic
Friendly

Từ "hépatite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la hépatite), nghĩa là "viêm gan" trong tiếng Việt. Viêm gantình trạng viêm nhiễm của gan, có thể do virus, rượu, thuốc hoặc các nguyên nhân khác gây ra.

Cấu trúc cách sử dụng
  • Giới từ: Trong câu, bạn có thể sử dụng "la hépatite" như sau:
    • Exemple: La hépatite est une maladie grave. (Viêm ganmột căn bệnh nghiêm trọng.)
Các biến thể của từ
  • Hépatite A, B, C: Đâycác loại viêm gan khác nhau do các virus gây ra.
    • Exemple: L'hépatite A est généralement moins grave que l'hépatite B. (Viêm gan A thường ít nghiêm trọng hơn viêm gan B.)
Từ gần giống
  • Hépatologue: bác sĩ chuyên về bệnh gan.
    • Exemple: Je vais voir un hépatologue pour mes problèmes de foie. (Tôi sẽ đi gặp bác sĩ chuyên về gan vấn đề gan của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Infection hépatique: nhiễm trùng gan, thường được dùng để chỉ tình trạng viêm gan do virus.
    • Exemple: Une infection hépatique peut avoir de nombreuses causes. (Nhiễm trùng gan có thể nhiều nguyên nhân.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Hépatite fulminante: Viêm gan cấp tính, một dạng rất nghiêm trọng của viêm gan.
    • Exemple: L'hépatite fulminante nécessite une hospitalisation immédiate. (Viêm gan cấp tính cần phải nhập viện ngay lập tức.)
Idioms câu nói liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "hépatite", nhưng bạn có thể gặp những câu diễn đạt liên quan đến sức khỏe như: - Prendre soin de son foie (Chăm sóc gan của mình) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên bảo mọi người nên chú ý đến sức khỏe gan.

Phrasal verbs

Thường thì từ "hépatite" không liên quan đến các phrasal verbs trong tiếng Pháp, nhưng bạn nên chú ý đến cách diễn đạt liên quan đến sức khỏe, như: - Se faire dépister pour l'hépatite (Đi kiểm tra viêm gan).

danh từ giống cái
  1. (y học) viêm gan

Comments and discussion on the word "hépatite"