Characters remaining: 500/500
Translation

hépatocèle

Academic
Friendly

Từ "hépatocèle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thoát vị gan". Đâymột thuật ngữ y học chỉ tình trạng một phần của gan bị đẩy ra ngoài vị trí bình thường của , thường là do một sự yếu hoặc tổn thương trong thành bụng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Hépatocèle (danh từ giống cái): Một tình trạng y học liên quan đến gan.
Biến thể của từ
  • Hépatique: Liên quan đến gan, có thể được dùng để chỉ các bệnhliên quan đến gan.
  • Hépatopathie: Bệnhgan nói chung.
Từ gần giống
  • Hernie: Có nghĩa là "thoát vị" trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ các loại thoát vị khác không chỉ riêng cho gan.
Từ đồng nghĩa
  • Prolapsus hépatique: Một cách diễn đạt khác có thể được hiểu tương tự như hépatocèle, tuy nhiên, từ này không phổ biến như hépatocèle.
Idioms cụm động từ:

Trong trường hợp này, không cụm động từ hay idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "hépatocèle". Tuy nhiên, bạn có thể gặp nhiều thuật ngữ y học khác liên quan đến gan có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "hépatocèle", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh y học, bởi vì liên quan đến một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (y học) thoát vị gan

Comments and discussion on the word "hépatocèle"