Characters remaining: 500/500
Translation

hépatomégalie

Academic
Friendly

Từ "hépatomégalie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng gan to. Từ này có thể được phân tách thành hai phần: "hépat-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến gan (hépatique), "-mégalie" có nghĩaphình to hoặc mở rộng (từ "mégalo" trong tiếng Pháp cũng có nghĩalớn).

Định nghĩa:

Hépatomégalie: Chứng bệnh gan bị phình to hơn kích thước bình thường, có thểdấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le médecin a diagnostiqué une hépatomégalie chez le patient.
    • (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh nhân bị gan to.)
  2. Câu phức hợp:

    • L'hépatomégalie peut être causée par plusieurs facteurs, y compris l'alcoolisme et les maladies virales.
    • (Chứng gan to có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm nghiện rượu các bệnh virus.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết y học hoặc tài liệu nghiên cứu, bạn có thể thấy từ này kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả tình trạng sức khỏe cụ thể. Ví dụ:
    • Une hépatomégalie associée à une cirrhose hépatique.
    • (Chứng gan to liên quan đến xơ gan.)
Biến thể của từ:
  • Hépatique: Tính từ liên quan đến gan.
  • Hépatopathie: Từ này chỉ các bệnhliên quan đến gan.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hépatite: Viêm gan.
  • Cirrhose: Xơ gan (một trong những nguyên nhân gây ra hépatomégalie).
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "hépatomégalie" không idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sức khỏe trong ngữ cảnh y học, chẳng hạn như: - Être sous traitement: Đang điều trị. - Faire un bilan de santé: Làm kiểm tra sức khỏe.

Lưu ý:

Khi nói về "hépatomégalie", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu y học. Tình trạng này có thể chỉ ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nên việc sử dụng từ này cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong giao tiếp.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng gan to

Comments and discussion on the word "hépatomégalie"