Characters remaining: 500/500
Translation

hépatonéphrite

Academic
Friendly

Từ "hépatonéphrite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la hépatonéphrite) được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng viêm gan thận cùng một lúc. Từ này được tạo thành từ hai phần: "hépatique" (gan) "néphrétique" (thận). Khi hai cơ quan này bị viêm, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Định nghĩa:
  • Hépatonéphrite: Viêm gan thận, thường xảy ra do các bệnhkhác nhau, có thể là do virus, nhiễm trùng, hoặc phản ứng miễn dịch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le patient souffre d'hépatonéphrite."
    • (Bệnh nhân bị viêm gan thận.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'hépatonéphrite peut entraîner des complications graves si elle n'est pas traitée rapidement."
    • (Viêm gan thận có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hépatique: (thuộc về gan)
  • Néphrite: (viêm thận, chỉ viêm thận không kèm theo viêm gan)
  • Néphropathie: (bệnh thận, có thể không nhất thiếtviêm)
Từ đồng nghĩa:
  • Néphrite hépatique: Cũng chỉ tình trạng viêm gan thận, tuy nhiên có thể được hiểuviêm thận do tác động của viêm gan.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại không thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "hépatonéphrite", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ trong y học như: - "Être sous traitement": (đang trong quá trình điều trị) - "Avoir des douleurs abdominales": (cảm thấy đau bụng, có thể liên quan đến các vấn đềgan hoặc thận)

Chú ý:

Khi học từ "hépatonéphrite", hãy nhớ rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành trong y học, vì vậy cần sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp. Bên cạnh đó, việc phân biệt giữa hépatonéphrite các bệnhkhác như viêm gan đơn thuần hoặc viêm thận đơn thuầnrất quan trọng trong việc chẩn đoán điều trị.

danh từ giống cái
  1. (y học) viêm gan thận

Comments and discussion on the word "hépatonéphrite"