Từ "hépatonéphrite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la hépatonéphrite) và được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng viêm gan và thận cùng một lúc. Từ này được tạo thành từ hai phần: "hépatique" (gan) và "néphrétique" (thận). Khi hai cơ quan này bị viêm, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Hiện tại không có thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "hépatonéphrite", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ trong y học như: - "Être sous traitement": (đang trong quá trình điều trị) - "Avoir des douleurs abdominales": (cảm thấy đau bụng, có thể liên quan đến các vấn đề ở gan hoặc thận)
Khi học từ "hépatonéphrite", hãy nhớ rằng đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, vì vậy cần sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp. Bên cạnh đó, việc phân biệt giữa hépatonéphrite và các bệnh lý khác như viêm gan đơn thuần hoặc viêm thận đơn thuần là rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị.