Characters remaining: 500/500
Translation

hépatotoxémie

Academic
Friendly

Từ "hépatotoxémie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Hépatotoxémie (danh từ giống cái) chỉ tình trạng ngộ độc do gan. Điều này có nghĩa là khi gan bị tổn thương hoặc bị ảnh hưởng bởi các chất độc hại, dẫn đến các triệu chứng vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte médical :

    • "Le patient a été diagnostiqué avec une hépatotoxémie après avoir pris des médicaments sans ordonnance." (Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc phải tình trạng ngộ độc gan sau khi sử dụng thuốc không đơn.)
  2. Dans une discussion sur l'alcool :

    • "La consommation excessive d'alcool peut entraîner une hépatotoxémie." (Sự tiêu thụ rượu quá mức có thể dẫn đến ngộ độc gan.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hépatotoxique (tính từ): Từ này được sử dụng để mô tả các chất hoặc yếu tố khả năng gây ra ngộ độc gan. Ví dụ: "Certains médicaments sont hépatotoxiques." (Một số loại thuốc có thể gây ngộ độc gan.)

  • Hépatopathie (danh từ giống cái): Điều này chỉ các bệnhcủa gan, có thể bao gồm nhiều loại bệnh khác nhau, không chỉ ngộ độc. Ví dụ: "L'hépatopathie chronique peut conduire à une hépatotoxémie." (Bệnh gan mãn tính có thể dẫn đến ngộ độc gan.)

Các từ gần giống:
  • Toxémie: Có nghĩasự hiện diện của chất độc trong máu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến gan.

  • Hépatite: Là tình trạng viêm của gan, có thể do virus, rượu, hay các chất độc hại khác.

Từ đồng nghĩa:
  • Intoxication hépatique: Một cách diễn đạt khác để chỉ ngộ độc gan, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạncác loại độc tố.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en danger: Nghĩa là "gặp nguy hiểm", có thể áp dụng khi nói về tình trạng sức khỏe do hépatotoxémie.
  • Faire attention à sa santé: "Chú ý đến sức khỏe của mình", lời khuyên cho những người nguy mắc hépatotoxémie.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hépatotoxémie", bạn nên lưu ý rằng thường được dùng trong ngữ cảnh y học, vì vậy cần kiến thức cơ bản về sức khỏe để hiểu sử dụng chính xác.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự ngộ độc do gan

Comments and discussion on the word "hépatotoxémie"