Characters remaining: 500/500
Translation

héraldique

Academic
Friendly

Từ "héraldique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ thuật ngữ "héraldique", được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu nghệ thuật liên quan đến huy hiệu, lá cờ hoặc biểu tượng gia đình. Cụ thể, "héraldique" là danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa huy hiệu" hay "nghệ thuật huy hiệu".

Định nghĩa:
  • Héraldique (danh từ, giống cái): Khoa học nghiên cứu về huy hiệu, biểu tượng các dấu hiệu nhận diện của cá nhân hoặc gia đình.
  • Héraldique (tính từ): Thuộc về huy hiệu, liên quan đến các biểu tượng hoặc dấu hiệu nhận diện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "L'héraldique est une science fascinante qui étudie les blasons." (Nghệ thuật huy hiệumột khoa học thú vị nghiên cứu về các huy hiệu.)
  2. Tính từ:

    • "Les armoiries héraldique de cette famille sont très anciennes." (Các huy hiệu huy hiệu của gia đình này rất cổ xưa.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc lịch sử, bạn có thể gặp các cụm từ như "symbolisme héraldique" (biểu tượng học huy hiệu) để chỉ về ý nghĩa vai trò của các huy hiệu trong văn hóa.
  • "L'art héraldique" thường được sử dụng để chỉ nghệ thuật thiết kế sáng tạo các huy hiệu.
Biến thể từ gần giống:
  • Blason: Huy hiệu, thường được sử dụng để chỉ một biểu tượng cụ thể trong lĩnh vực huy hiệu.
  • Armoiries: Một từ khác có nghĩahuy hiệu, nhưng thường chỉ về các biểu tượng phức tạp hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Emblème": Biểu tượng, một từ có nghĩa tương tự nhưng có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực huy hiệu.
  • "Insigne": Dấu hiệu, thường chỉ về các biểu tượng mang tính chất đặc biệt hoặc quân sự.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào nổi bật liên quan đến "héraldique". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến lĩnh vực này như: - "Faire le blason de qqn" (Tạo huy hiệu cho ai đó): Nghĩaca ngợi hoặc tôn vinh ai đó.

Kết luận:

"Héraldique" là một lĩnh vực thú vị chiều sâu, liên quan đến nhiều khía cạnh văn hóa lịch sử.

tính từ
  1. (thuộc) huy hiệu
    • Art héraldique
      nghệ thuật huy hiệu
danh từ giống cái
  1. khoa huy hiệu, huy hiệu học

Comments and discussion on the word "héraldique"