Từ "héritage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (l'héritage). Từ này có nghĩa là "gia tài" hoặc "di sản", thường được dùng để chỉ những tài sản, giá trị, văn hóa hoặc truyền thống mà một người nhận được từ tổ tiên, gia đình hoặc một nền văn minh nào đó.
Trong ngữ cảnh tài sản:
Trong ngữ cảnh văn hóa:
Trong ngữ cảnh nghĩa bóng:
Héritier (người thừa kế): Danh từ chỉ người nhận di sản.
Héritière (nữ thừa kế): Danh từ giống cái chỉ người thừa kế nữ.
Léguer (để lại): Động từ chỉ hành động truyền lại tài sản.
Faire un héritage: Nhận di sản.
Héritage culturel: Di sản văn hóa.
"Héritage" thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến những giá trị và tài sản quý báu mà một người kế thừa, trong khi "patrimoine" có thể ám chỉ cả những giá trị vật chất lẫn phi vật chất của một nền văn hóa hoặc xã hội.