Characters remaining: 500/500
Translation

héritage

Academic
Friendly

Từ "héritage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'héritage). Từ này có nghĩa là "gia tài" hoặc "di sản", thường được dùng để chỉ những tài sản, giá trị, văn hóa hoặc truyền thống một người nhận được từ tổ tiên, gia đình hoặc một nền văn minh nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tài sản:

    • Ví dụ: "Il a hérité de la maison de ses grands-parents." (Anh ấy đã nhận di sảnngôi nhà của ông bà.)
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • Ví dụ: "L'héritage d'une civilisation est très important." (Di sản của một nền văn minhrất quan trọng.)
  3. Trong ngữ cảnh nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "Son héritage artistique influence de nombreux artistes contemporains." (Di sản nghệ thuật của ông ấy ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ đương đại.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Héritier (người thừa kế): Danh từ chỉ người nhận di sản.

    • Ví dụ: "Il est l'héritier de la fortune familiale." (Anh ấyngười thừa kế của gia tài gia đình.)
  • Héritière (nữ thừa kế): Danh từ giống cái chỉ người thừa kế nữ.

  • Léguer (để lại): Động từ chỉ hành động truyền lại tài sản.

    • Ví dụ: "Elle a léguer ses biens à ses enfants." ( ấy đã để lại tài sản của mình cho các con.)
Các cụm từ cách diễn đạt:
  • Faire un héritage: Nhận di sản.

    • Ví dụ: "Il a fait un héritage important après le décès de son père." (Anh ấy đã nhận một di sản quan trọng sau khi cha qua đời.)
  • Héritage culturel: Di sản văn hóa.

    • Ví dụ: "L'héritage culturel d'un pays enrichit son identité." (Di sản văn hóa của một quốc gia làm phong phú thêm bản sắc của .)
Những từ gần giống:
  • Patrimoine: Từ này cũng có nghĩadi sản, nhưng thường được dùng để chỉ di sản văn hóa, lịch sử.
    • Ví dụ: "Le patrimoine architectural de la ville est remarquable." (Di sản kiến trúc của thành phố rất đáng chú ý.)
Chú ý:

"Héritage" thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến những giá trị tài sản quý báu một người kế thừa, trong khi "patrimoine" có thể ám chỉ cả những giá trị vật chất lẫn phi vật chất của một nền văn hóa hoặc xã hội.

danh từ giống đực
  1. gia tài, của thừa kế
    • Faire un héritage
      nhận của thừa kế
  2. (nghĩa bóng) di sản
    • Héritage d'une civilisation
      di sản của một nền văn minh

Comments and discussion on the word "héritage"