Characters remaining: 500/500
Translation

héroïcité

Academic
Friendly

Từ "héroïcité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính anh hùng". Đâymột từ tương đối hiếm ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng mang một ý nghĩa sâu sắc thường được dùng trong các bối cảnh văn học hoặc triết học để nói về những phẩm chất anh hùng trong con người.

Định nghĩa sử dụng
  • Héroïcité (danh từ, giống cái): Tính chất của một người anh hùng, thể hiện sự dũng cảm, lòng kiên định những hành động vĩ đại lợi ích của người khác hoặc tưởng cao đẹp.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong văn học:

    • L’héroïcité des personnages dans ce roman est remarquable.
    • (Tính anh hùng của các nhân vật trong tiểu thuyết này thật đáng chú ý.)
  2. Trong lịch sử:

    • L’héroïcité des soldats pendant la guerre est souvent célébrée.
    • (Tính anh hùng của các chiến sĩ trong thời kỳ chiến tranh thường được ca ngợi.)
Biến thể của từ
  • Héros (anh hùng, giống đực): Dùng để chỉ một người nam phẩm chất anh hùng.
  • Héroïne (nữ anh hùng, giống cái): Dùng để chỉ một người nữ phẩm chất anh hùng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Courage (dũng cảm): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng "courage" là một yếu tố quan trọng tạo nên "héroïcité".
  • Bravoure (sự dũng cảm): Thể hiện sự can đảm, thường được dùng trong bối cảnh quân sự.
  • Valeur (giá trị): Đôi khi cũng được sử dụng để nói về phẩm chất anh hùng.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Faire preuve d’héroïcité: Thể hiện tính anh hùng.
    • Ví dụ: Elle a fait preuve d’héroïcité en sauvant des vies. ( ấy đã thể hiện tính anh hùng khi cứu sống người khác.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận triết học, bạn có thể nói về "l'héroïcité" trong bối cảnh đạo đức:
    • L’héroïcité peut être interprétée différemment selon les cultures.
    • (Tính anh hùng có thể được hiểu khác nhau tùy theo các nền văn hóa.)
Chú ý
  • "Héroïcité" là một từ ít dùng trong giao tiếp hàng ngày, nên bạn sẽ thường thấy trong văn bản viết hoặc các cuộc thảo luận học thuật hơn là trong hội thoại thông thường.
danh từ giống cái
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính anh hùng

Comments and discussion on the word "héroïcité"