Từ "héroïcité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính anh hùng". Đây là một từ tương đối hiếm và ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nó mang một ý nghĩa sâu sắc và thường được dùng trong các bối cảnh văn học hoặc triết học để nói về những phẩm chất anh hùng trong con người.
Định nghĩa và sử dụng
Héroïcité (danh từ, giống cái): Tính chất của một người anh hùng, thể hiện sự dũng cảm, lòng kiên định và những hành động vĩ đại vì lợi ích của người khác hoặc vì lý tưởng cao đẹp.
Ví dụ sử dụng
Biến thể của từ
Héros (anh hùng, giống đực): Dùng để chỉ một người nam có phẩm chất anh hùng.
Héroïne (nữ anh hùng, giống cái): Dùng để chỉ một người nữ có phẩm chất anh hùng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Courage (dũng cảm): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng "courage" là một yếu tố quan trọng tạo nên "héroïcité".
Bravoure (sự dũng cảm): Thể hiện sự can đảm, thường được dùng trong bối cảnh quân sự.
Valeur (giá trị): Đôi khi cũng được sử dụng để nói về phẩm chất anh hùng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Cách sử dụng nâng cao
Chú ý