Characters remaining: 500/500
Translation

héroïnomane

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "héroïnomane" là một danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ. được dùng để chỉ một người nghiện heroin, tức là người thói quen sử dụng chất này một cách thường xuyên không thể kiểm soát.

Định nghĩa:
  • Héroïnomane (danh từ): Người nghiện heroin.
  • Héroïnomane (tính từ): Liên quan đến việc nghiện heroin.
Cách sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Ví dụ: Il est héroïnomane et a besoin d'aide pour s'en sortir. (Anh ấymột người nghiện heroin cần sự giúp đỡ để thoát khỏi tình trạng này.)
  2. Tính từ:

    • Ví dụ: Les conséquences héroïnomanes sur la santé sont désastreuses. (Hậu quả của việc nghiện heroin đối với sức khỏethảm khốc.)
Biến thể của từ:
  • Héroïne: Đâydanh từ dùng để chỉ chất heroin (một loại ma túy).
  • Cụm từ "dépendance à l'héroïne" thường được sử dụng để chỉ sự nghiện heroin.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dépendant: Người phụ thuộc vào một chất nào đó, có thểma túy hoặc rượu.
  • Addict: Từ này thường được dùng để chỉ người nghiện nói chung, không chỉ riêng heroin.
  • Toxico: Một từ lóng để chỉ người nghiện ma túy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms:

    • "Tomber dans la drogue" (nghĩasa vào con đường nghiện ngập).
    • "Être accro" (nghĩatrở thành người nghiện, có thể dùng cho bất kỳ loại chất nào).
  • Phrasal verbs:

    • "Se désintoxiquer" (cai nghiện): Quá trình dừng lại việc sử dụng ma túy, bao gồm cả heroin.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "héroïnomane", cần chú ý đến ngữ cảnh có thể liên quan đến các vấn đề nhạy cảm về sức khỏe tâm thần xã hội. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực cần được sử dụng cẩn thận trong giao tiếp.

tính từ
  1. nghiện heroin
danh từ
  1. người nghiện heroin

Comments and discussion on the word "héroïnomane"