Từ "héréditaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "di truyền" hoặc "thừa kế". Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ những thứ được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, thường liên quan đến di truyền, quyền lợi, hoặc tài sản.
Droit héréditaire: Quyền thừa kế - "Il a hérité d'un droit héréditaire sur la propriété de sa famille." (Anh ấy đã thừa kế quyền thừa kế trên tài sản của gia đình mình).
Noblesse héréditaire: Quý tộc thế tập - "La noblesse héréditaire a beaucoup perdu de son pouvoir." (Quý tộc thế tập đã mất nhiều quyền lực).
Maladie héréditaire: Bệnh di truyền - "Certaines maladies héréditaires peuvent être évitées par des tests génétiques." (Một số bệnh di truyền có thể được ngăn ngừa bằng các xét nghiệm di truyền).
Haine héréditaire: Mối thù truyền kiếp - "La haine héréditaire entre les deux familles dure depuis des générations." (Mối thù truyền kiếp giữa hai gia đình đã kéo dài qua nhiều thế hệ).
Prince héréditaire: Thái tử - "Le prince héréditaire est le futur roi." (Thái tử là vị vua tương lai).