Từ "hérédité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "quyền thừa kế" hoặc "sự thừa kế". Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình mà thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và sinh lý học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh thừa kế tài sản:
Các biến thể của từ:
Héréditaire (tính từ): Có liên quan đến di truyền. Ví dụ: Un trait héréditaire (Một đặc điểm di truyền).
Héréditairement (trạng từ): Một cách di truyền. Ví dụ: Les maladies se transmettent héréditairement. (Các bệnh được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Succession: Thừa kế, sự kế thừa (thường dùng trong ngữ cảnh tài sản).
Transmission: Sự truyền đạt, thường dùng trong ngữ cảnh di truyền.
Génétique: Di truyền học, liên quan đến các đặc điểm di truyền.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh khoa học, "hérédité" có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh phức tạp hơn của di truyền, như là "l'hérédité des caractères acquis" (di truyền các tính chất thu được), liên quan đến việc các đặc điểm có thể phát triển trong suốt cuộc đời của một cá thể và có thể được truyền lại cho thế hệ kế tiếp.
Idioms và cụm động từ:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "hérédité", bạn nên phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau: trong pháp lý (thừa kế tài sản) và trong sinh học (di truyền và di truyền học). Mỗi ngữ cảnh sẽ có những đặc thù riêng về nghĩa và cách sử dụng.