Characters remaining: 500/500
Translation

hérédité

Academic
Friendly

Từ "hérédité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "quyền thừa kế" hoặc "sự thừa kế". thường được sử dụng để chỉ quá trình thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học sinhhọc.

Định nghĩa:
  • Hérédité: Quyền thừa kế, sự thừa kế, tính cha truyền con nối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thừa kế tài sản:

    • L'hérédité des biens se fait selon les lois de la succession.
    • (Sự thừa kế tài sản được thực hiện theo luật thừa kế.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • L'hérédité joue un rôle important dans la transmission des traits physiques.
    • (Sự di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt các đặc điểm vật lý.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • L'hérédité des privilèges dans certaines familles a été un sujet de débat.
    • (Quyền thừa kế đặc quyền trong một số gia đình đã là một chủ đề tranh luận.)
Các biến thể của từ:
  • Héréditaire (tính từ): liên quan đến di truyền. Ví dụ: Un trait héréditaire (Một đặc điểm di truyền).
  • Héréditairement (trạng từ): Một cách di truyền. Ví dụ: Les maladies se transmettent héréditairement. (Các bệnh được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Succession: Thừa kế, sự kế thừa (thường dùng trong ngữ cảnh tài sản).
  • Transmission: Sự truyền đạt, thường dùng trong ngữ cảnh di truyền.
  • Génétique: Di truyền học, liên quan đến các đặc điểm di truyền.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "hérédité" có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh phức tạp hơn của di truyền, như là "l'hérédité des caractères acquis" (di truyền các tính chất thu được), liên quan đến việc các đặc điểm có thể phát triển trong suốt cuộc đời của một cá thể có thể được truyền lại cho thế hệ kế tiếp.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idiom cụ thể liên quan trực tiếp đến "hérédité", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "hérédité biologique" (di truyền sinh học) hoặc "maladie héréditaire" (bệnh di truyền).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hérédité", bạn nên phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau: trong pháp lý (thừa kế tài sản) trong sinh học (di truyền di truyền học). Mỗi ngữ cảnh sẽ những đặc thù riêng về nghĩa cách sử dụng.

danh từ giống cái
  1. quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối
  2. (sinh vật học; sinhhọc) sự di truyền
    • Hérédité des caractères acquis
      sự di truyền các tính chất thu được

Comments and discussion on the word "hérédité"