Characters remaining: 500/500
Translation

hérédosyphilis

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hérédo-syphilis" là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ bệnh giang mai di truyền. Đâybệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra, có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Hérédo-syphilis: Bệnh giang mai di truyền, thường xảy ra khi một người mẹ mắc bệnh giang mai truyền cho đứa trẻ trong thời gian mang thai.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "L'hérédo-syphilis peut causer des problèmes de santé graves chez les nouveau-nés." (Bệnh giang mai di truyền có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.)
    • Câu nâng cao: "Il est crucial de tester les femmes enceintes pour l'hérédo-syphilis afin de prévenir la transmission à leur enfant." (Rất quan trọng để kiểm tra phụ nữ mang thai về bệnh giang mai di truyền để ngăn ngừa sự lây truyền cho con của họ.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Giang mai (Syphilis): Là bệnh lây truyền qua đường tình dục, có thể không phảidi truyền.
  • Hérédité: Từ này có nghĩadi truyền, liên quan đến việc truyền các đặc điểm từ cha mẹ sang con cái.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "hérédo-syphilis", nhưng có thể liên quan đến các bệnh di truyền khác.
Thảo luận về ngữ nghĩa khác:
  • Khi nói về hérédo-syphilis: Thảo luận về các biện pháp phòng ngừa tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm có thểmột phần của cuộc trò chuyện về sức khỏe cộng đồng.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Prévenir la transmission: Ngăn ngừa sự lây truyền.
  • Test de dépistage: Kiểm tra sàng lọc.
  • Soins prénataux: Chăm sóc trước sinh.
Kết luận:

Từ "hérédo-syphilis" là một thuật ngữ y học quan trọng, liên quan đến bệnh giang mai di truyền.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh giang mai di truyền

Comments and discussion on the word "hérédosyphilis"