Từ "hérésiarque" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang nghĩa là "lãnh tụ dị giáo". Từ này được dùng để chỉ những người có tư tưởng tôn giáo không chính thống, thường là những người đứng đầu một giáo phái hoặc phong trào tôn giáo có quan điểm khác biệt với giáo hội chính thống.
Định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:
Hérésiarque: Là người lãnh đạo một giáo phái, thường có những quan điểm hoặc tín ngưỡng mà giáo hội chính thống không công nhận. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong lịch sử Kitô giáo, để chỉ những người đã sáng lập ra hoặc dẫn dắt các phong trào tôn giáo dị giáo.
Ví dụ sử dụng:
"Au Moyen Âge, plusieurs hérésiarques ont été condamnés par l'Église pour leurs croyances jugées contraires à la foi chrétienne."
(Trong thời Trung cổ, nhiều lãnh tụ dị giáo đã bị Giáo hội kết án vì những niềm tin bị coi là trái ngược với đức tin Kitô giáo.)
Các biến thể của từ:
Hérésie: Danh từ này cũng liên quan mật thiết và có nghĩa là "dị giáo", chỉ những niềm tin tôn giáo không chính thống.
Hérétiques: Tính từ hoặc danh từ chỉ những người theo dị giáo, tức là những người có tư tưởng không phù hợp với giáo lý chính thống.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dissident: Là một từ có thể sử dụng để chỉ những người bất đồng với một hệ tư tưởng hoặc tổ chức, không nhất thiết chỉ trong lĩnh vực tôn giáo.
Sectaire: Có thể chỉ những người thuộc về một giáo phái nhỏ, với ý nghĩa tiêu cực hơn về sự cực đoan.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về tự do tôn giáo, từ "hérésiarque" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phong phú của các quan điểm tôn giáo và sự cần thiết phải tôn trọng sự khác biệt.
"L'hérésiarque peut parfois être vu comme un précurseur de réformes religieuses."
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có idiom cụ thể nào liên quan đến từ "hérésiarque", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ để diễn tả sự khác biệt về tôn giáo như "sortir des sentiers battus" (ra khỏi con đường mòn), nghĩa là có tư duy độc lập và không đi theo lối mòn chung.