Characters remaining: 500/500
Translation

hérésiarque

Academic
Friendly

Từ "hérésiarque" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "lãnh tụ dị giáo". Từ này được dùng để chỉ những người tư tưởng tôn giáo không chính thống, thườngnhững người đứng đầu một giáo phái hoặc phong trào tôn giáo quan điểm khác biệt với giáo hội chính thống.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  • Hérésiarque: Là người lãnh đạo một giáo phái, thường những quan điểm hoặc tín ngưỡng giáo hội chính thống không công nhận. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệttrong lịch sử Kitô giáo, để chỉ những người đã sáng lập ra hoặc dẫn dắt các phong trào tôn giáo dị giáo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản lịch sử:

    • "Au Moyen Âge, plusieurs hérésiarques ont été condamnés par l'Église pour leurs croyances jugées contraires à la foi chrétienne."
    • (Trong thời Trung cổ, nhiều lãnh tụ dị giáo đã bị Giáo hội kết án những niềm tin bị coi là trái ngược với đức tin Kitô giáo.)
  2. Trong văn học:

    • "Le roman évoque la vie d'un hérésiarque qui a défié le pouvoir de l'Église."
    • (Cuốn tiểu thuyết nói về cuộc sống của một lãnh tụ dị giáo đã thách thức quyền lực của Giáo hội.)
Các biến thể của từ:
  • Hérésie: Danh từ này cũng liên quan mật thiết có nghĩa là "dị giáo", chỉ những niềm tin tôn giáo không chính thống.
  • Hérétiques: Tính từ hoặc danh từ chỉ những người theo dị giáo, tức là những người tư tưởng không phù hợp với giáochính thống.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dissident: Là một từ có thể sử dụng để chỉ những người bất đồng với một hệ tư tưởng hoặc tổ chức, không nhất thiết chỉ trong lĩnh vực tôn giáo.
  • Sectaire: Có thể chỉ những người thuộc về một giáo phái nhỏ, với ý nghĩa tiêu cực hơn về sự cực đoan.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về tự do tôn giáo, từ "hérésiarque" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phong phú của các quan điểm tôn giáo sự cần thiết phải tôn trọng sự khác biệt.
  • "L'hérésiarque peut parfois être vu comme un précurseur de réformes religieuses."
    • (Lãnh tụ dị giáo đôi khi có thể được coi là người tiên phong trong các cải cách tôn giáo.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "hérésiarque", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ để diễn tả sự khác biệt về tôn giáo như "sortir des sentiers battus" (ra khỏi con đường mòn), nghĩa tư duy độc lập không đi theo lối mòn chung.
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) lãnh tụ dị giáo

Comments and discussion on the word "hérésiarque"