Từ "hérétique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dị giáo," "người theo tà thuyết." Đây là một từ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo để chỉ những người có niềm tin hoặc học thuyết không phù hợp với giáo lý chính thống của một tôn giáo nào đó.
Danh từ (hérétique): Chỉ người theo dị giáo, tức là người có quan điểm, niềm tin hoặc học thuyết mà gây tranh cãi với giáo lý chính thức.
Tính từ (hérétique): Mô tả một đức tin, học thuyết hoặc hành động không phù hợp với giáo lý chính thống.
Hérésie (danh từ): Nghĩa là "tà thuyết," chỉ những học thuyết hoặc niềm tin được coi là không chính thống.
Hérétique có thể được dùng để mô tả không chỉ con người mà còn cả các quan điểm, ý tưởng hoặc hành động.
Tóm lại, "hérétique" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói đến tôn giáo, nhưng nó cũng có thể được áp dụng trong các bối cảnh khác để chỉ những quan điểm hoặc ý tưởng không được chấp nhận rộng rãi.