Characters remaining: 500/500
Translation

hérétique

Academic
Friendly

Từ "hérétique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dị giáo," "người theo tà thuyết." Đâymột từ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo để chỉ những người niềm tin hoặc học thuyết không phù hợp với giáochính thống của một tôn giáo nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (hérétique): Chỉ người theo dị giáo, tức là người quan điểm, niềm tin hoặc học thuyết gây tranh cãi với giáochính thức.

    • Ví dụ: "Il a été considéré comme un hérétique par l'Église." (Ông ấy đã được coi là một người theo dị giáo bởi Giáo hội.)
  2. Tính từ (hérétique): Mô tả một đức tin, học thuyết hoặc hành động không phù hợp với giáochính thống.

    • Ví dụ: "Cette doctrine est jugée hérétique par les autorités religieuses." (Học thuyết này bị đánh giátà thuyết bởi các cơ quan tôn giáo.)
Biến thể của từ:
  • Hérésie (danh từ): Nghĩa là "tà thuyết," chỉ những học thuyết hoặc niềm tin được coi là không chính thống.

    • Ví dụ: "L'hérésie est punie dans certaines religions." (Tà thuyết bị trừng phạt trong một số tôn giáo.)
  • Hérétique có thể được dùng để mô tả không chỉ con người mà còn cả các quan điểm, ý tưởng hoặc hành động.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Secte: Nghĩa là "phái," thường chỉ những nhóm tôn giáo nhỏ hoặc mới có thể niềm tindị giáo.
  • Dissident: Người bất đồng quan điểm, thường chỉ những người quan điểm khác biệt nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hérétique cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh không phải tôn giáo, để chỉ những ý tưởng hoặc quan điểm đi ngược lại với các chuẩn mực xã hội.
    • Ví dụ: "Son approche hérétique à la science a bouleversé le domaine." (Cách tiếp cận dị giáo của ông ấy trong khoa học đã làm xáo trộn lĩnh vực này.)
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ cố định nào phổ biến với từ "hérétique," nhưng bạn có thể thấy những câu như "être considéré comme hérétique" (được coi là dị giáo) trong các bài viết hoặc thảo luận về tôn giáo.
Kết luận:

Tóm lại, "hérétique" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói đến tôn giáo, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các bối cảnh khác để chỉ những quan điểm hoặc ý tưởng không được chấp nhận rộng rãi.

tính từ
  1. xem hérésie
    • Secte hérétique
      phái dị giáo
    • Doctrine hérétique
      tà thuyết
danh từ
  1. người theo dị giáo
  2. người theo tà thuyết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hérétique"