Characters remaining: 500/500
Translation

hétérocerque

Academic
Friendly

Từ "hétérocerque" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệttrong ngành động vật học để chỉ những loài đuôi dị hình, tức là đuôi của chúng không đối xứng hoặc hình dạng khác nhau giữa hai bên.

Định nghĩa
  • Hétérocerque: Tính từ chỉ những loài đuôi không đối xứng. Thường thì đuôi của những loài này sẽ có một bên lớn hơn hoặc dài hơn bên kia. Từ này thường được sử dụng để phân biệt với "homocerque", chỉ những loài đuôi đối xứng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Les requins sont des poissons hétérocerques. (Cá mậpnhững loài đuôi dị hình.)
  2. Câu nâng cao:

    • L'étude des espèces hétérocerques révèle des adaptations évolutives fascinantes dans leur environnement aquatique. (Nghiên cứu về các loài đuôi dị hình tiết lộ những thích nghi tiến hóa thú vị trong môi trường nước của chúng.)
Phân biệt với các biến thể
  • Homocerque: Là tính từ chỉ những loài đuôi đối xứng, như hồi hoặc cá chép, nơi hai bên của đuôi kích thước hình dạng tương tự nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "hétérocerque" trong tiếng Pháp một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "poisson" () để chỉ chung về loài không phân biệt hình dạng đuôi.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Hiện tại, không thành ngữ hay cụm từ nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "hétérocerque", nhưng trong nghiên cứu sinh vật học, bạn có thể gặp các thuật ngữ như:
    • Morphologie (hình thái học): Nghiên cứu về hình dạng cấu trúc của sinh vật, bao gồm cả hình dạng đuôi.
Kết luận

Từ "hétérocerque" không chỉmột thuật ngữ đơn thuần mà còn thể hiện sự đa dạng phong phú của thế giới động vật, đặc biệttrong nghiên cứu về .

tính từ
  1. vây đuôi dị hình ()

Comments and discussion on the word "hétérocerque"