Characters remaining: 500/500
Translation

hétérochromosome

Academic
Friendly

Từ "hétérochromosome" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thể dị nhiễm sắc" trong lĩnh vực sinh học sinhhọc. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích theo nhiều khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa
  • Hétérochromosome (danh từ giống đực): Đâynhững nhiễm sắc thể không giống nhau về hình dạng kích thước, thường liên quan đến các giới tính khác nhau trong sinh vật. Ví dụ, con người hai loại nhiễm sắc thể giới tính: X Y. Nữ giới hai nhiễm sắc thể X (XX), trong khi nam giới có một nhiễm sắc thể X một nhiễm sắc thể Y (XY). Trong trường hợp này, X Y được gọi là các hétérochromosomes.
Cách sử dụng
  • Ví dụ cơ bản:
    • "Les hétérochromosomes déterminent le sexe des individus chez de nombreuses espèces."
Biến thể của từ
  • Hétérochromatique: Tính từ liên quan đến "hétérochromosome", có nghĩathuộc về hoặc liên quan đến thể dị nhiễm sắc.
  • Hétérochromie: Một thuật ngữ khác có thể gặp, chỉ sự khác biệt về màu sắc, thường dùng trong sinh học hoặc trong thẩm mỹ (ví dụ: đôi mắt màu sắc khác nhau).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chromosome: Từ này chỉ chung về nhiễm sắc thể, không phân biệt giữa thể đồng nhiễm sắc thể dị nhiễm sắc.
  • Cromosome sexuel: Nhiễm sắc thể giới tính, dùng để chỉ các nhiễm sắc thể liên quan đến giới tính (X Y).
Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài viết chuyên sâu về di truyền học, bạn có thể thấy "hétérochromosome" được sử dụng để thảo luận về: - Vai trò của các thể dị nhiễm sắc trong việc di truyền các đặc điểm giới tính. - Các nghiên cứu liên quan đến sự biến đổi của hétérochromosomes trong các loài động vật khác nhau.

Các cụm từ idiom
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idiom liên quan trực tiếp đến "hétérochromosome", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến di truyền học như:
    • "La génétique des populations" (Di truyền học quần thể) – thường đề cập đến sự phân bố tần suất của các gen trong một quần thể.
Kết luận

Từ "hétérochromosome" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, đặc biệttrong lĩnh vực di truyền học. Hiểu ý nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về cấu trúc di truyền của sinh vật, cũng như ứng dụng của trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học; sinhhọc) thể dị nhiễm sắc

Comments and discussion on the word "hétérochromosome"