Characters remaining: 500/500
Translation

hétérocyclique

Academic
Friendly

Từ "hétérocyclique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Chúng tathể dịch từ này sang tiếng Việt là "khác vòng" hoặc "dị vòng". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích định nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa

Trong hóa học, "hétérocyclique" dùng để chỉ những hợp chất hữu cơ cấu trúc vòng với ít nhất một nguyên tử khác ngoài carbon trong vòng đó. Những nguyên tử này thường là nitơ, oxy hoặc lưu huỳnh. Điều này làm cho các hợp chất này tính chất hóa học đặc biệt khác biệt so với các hợp chất vòng chỉ chứa carbon.

Ví dụ sử dụng
  1. Cấu trúc hóa học:

    • "La pyridine est un composé hétérocyclique qui contient un atome d'azote."
    • (Pyridinemột hợp chất dị vòng chứa một nguyên tử nitơ.)
  2. Tính chất hóa học:

    • "Les composés hétérocycliques sont souvent utilisés dans la fabrication de médicaments."
    • (Các hợp chất dị vòng thường được sử dụng trong sản xuất thuốc.)
Biến thể từ
  • Hétérocycle (danh từ): Chỉ chính hợp chất dị vòng.
  • Hétérocyclique aromatique: Chỉ những hợp chất hétérocycliques tính chất thơm (aromatic).
  • Hétérocyclique aliphatiques: Chỉ những hợp chất hétérocycliques không tính chất thơm.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cyclique: Vòng, chỉ các hợp chất chỉ chứa carbon trong vòng.
  • Aromatique: Thơm, thường chỉ những hợp chất vòng benzen trong cấu trúc.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài thuyết trình hoặc bài viết chuyên ngành hóa học, bạn có thể nói về tầm quan trọng của các hợp chất hétérocycliques trong việc phát triển thuốc mới hoặc trong tổng hợp hóa học. Ví dụ: - "L'étude des structures hétérocycliques est essentielle pour la recherche pharmacologique." - (Nghiên cứu các cấu trúc dị vòngrất quan trọng cho nghiên cứu dược phẩm.)

Các cụm từ idioms

Mặc dù "hétérocyclique" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định, nhưng bạnthể kết hợp với các thuật ngữ hóa học khác trong các ngữ cảnh chuyên môn.

Tóm lại

Từ "hétérocyclique" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học để chỉ các hợp chất cấu trúc vòng với nguyên tử khác ngoài carbon.

tính từ
  1. (hóa học) khác vòng, dị vòng

Comments and discussion on the word "hétérocyclique"