Characters remaining: 500/500
Translation

hétéromorphe

Academic
Friendly

Từ "hétéromorphe" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được sử dụng chủ yếu trong sinh học sinhhọc. Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Hétéromorphe (hétéro- có nghĩa là "khác", morphe có nghĩa là "hình dạng") dùng để chỉ những sinh vật hoặc cấu trúc hình dạng khác nhau trong các giai đoạn phát triển hoặc giữa các cá thể trong cùng một loài.
Ý nghĩa
  • Trong sinh vật học, "hétéromorphe" thường được sử dụng để mô tả các loài động vật hình dáng hoặc cấu trúc khác nhau trong các giai đoạn phát triển, chẳng hạn như con sâu bướm bướm trưởng thành.
  • Trong sinhhọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi hình dạng của tế bào hoặc trong các điều kiện khác nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong sinh vật học:

    • "Les insectes hétéromorphes, comme les papillons, passent par plusieurs stades de développement."
    • (Các loài côn trùng khác hình, như bướm, trải qua nhiều giai đoạn phát triển.)
  2. Trong sinhhọc:

    • "Certaines cellules hétéromorphes peuvent changer de forme en fonction de leur environnement."
    • (Một số tế bào khác hình có thể thay đổi hình dạng tùy thuộc vào môi trường của chúng.)
Biến thể từ gần giống
  • Hétéromorphisme: Danh từ chỉ sự khác hình.
  • Homomorphe: Từ này có nghĩa là "đồng hình", chỉ những sinh vật hình dạng giống nhau trong các giai đoạn phát triển.
  • Morphe: Từ gốc có nghĩa là "hình dạng", có thể kết hợp với các tiền tố khác để tạo ra các thuật ngữ liên quan đến hình dạng.
Từ đồng nghĩa
  • Varié: Có nghĩađa dạng.
  • Divers: Có nghĩakhác nhau, đa dạng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số lĩnh vực nghiên cứu, "hétéromorphe" có thể được sử dụng để thảo luận về sự đa dạng sinh học các chiến lược sinh tồn của các loài khác nhau.
  • Ví dụ: "L'étude des formes hétéromorphes chez les arthropodes révèle des adaptations fascinantes."
    • (Nghiên cứu về các hình dạng khác nhauđộng vật chân đốt cho thấy những thích nghi thú vị.)
Idiom cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "hétéromorphe". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc trong các bài viết về sinh học để thể hiện kiến thức chuyên sâu của mình.

tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) khác hình
  2. (động vật học) biến thái (sâu bọ)

Comments and discussion on the word "hétéromorphe"