Characters remaining: 500/500
Translation

hétéromorphisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hétéromorphisme" là một danh từ giống đực (le hétéromorphisme) có nghĩa là "tính khác hình", dùng để chỉ sự khác biệt về hình thái hoặc hình dáng của một đối tượng trong một nhóm hoặc giữa các đối tượng khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Hétéromorphisme được cấu thành từ hai phần: "hétéro-" có nghĩa là "khác nhau", "morphisme" liên quan đến "hình thái" hoặc "hình dáng".
  • Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học hoặc triết học để mô tả sự đa dạng về hình thái trong cùng một loài hoặc giữa các loài khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:
    • "L'hétéromorphisme est observé chez certaines espèces d'insectes." (Tính khác hình được quan sátmột số loài côn trùng.)
  2. Trong triết học:
    • "Le concept d'hétéromorphisme est important pour comprendre la diversité des formes de vie." (Khái niệm về tính khác hình rất quan trọng để hiểu sự đa dạng của các hình thức sống.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Morphisme: chỉ sự hình thái, hình dáng.
  • Homomorphisme: trái nghĩa với hétéromorphisme, chỉ sự tương đồng về hình thái.
Từ đồng nghĩa:
  • Diversité: sự đa dạng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự phong phú về hình dạng hoặc loại hình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết nghiên cứu, bạn có thể sử dụng "hétéromorphisme" để phân tích sự khác biệt trong cấu trúc tế bào của các loài thực vật khác nhau, ví dụ:
    • "L'hétéromorphisme des cellules végétales contribue à leur adaptation à différents environnements." (Tính khác hình của các tế bào thực vật góp phần vào sự thích nghi của chúng với các môi trường khác nhau.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hétéromorphisme", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu để làm ý tưởng về sự khác biệt đa dạng.

Tóm lại:

"Hétéromorphisme" là một thuật ngữ khá chuyên môn, nhưng giúp chúng ta hiểu hơn về sự đa dạng tính chất hình thái của các đối tượng trong tự nhiên hoặc trong triết học.

danh từ giống đực
  1. tính khác hình

Comments and discussion on the word "hétéromorphisme"