Characters remaining: 500/500
Translation

hétéroside

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hétéroside" là một danh từ giống đực (le hétéroside) được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học, sinh vật học sinhhọc. Để giải thích hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng phân tích ý nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:

"Hétéroside" là hợp chất hóa học bao gồm một phần đường (glycose) gắn với một phần không phải đường (aglycone). thường được tìm thấy trong tự nhiên, đặc biệttrong các loại cây cỏ có thể tác dụng sinh học nhất định.

Ví dụ về sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • Les hétérosides sont souvent utilisés dans la pharmacologie pour leurs propriétés médicinales. (Các hétérosides thường được sử dụng trong ngành dược phẩm các thuộc tính chữa bệnh của chúng.)
  2. Trong sinh vật học:

    • Certaines plantes contiennent des hétérosides qui peuvent avoir des effets toxiques. (Một số loại cây chứa hétérosides có thể tác dụng độc hại.)
Các biến thể của từ:
  • Hétérosidique: Tính từ liên quan đến hétéroside, mô tả các tính chất hoặc đặc điểm của hợp chất này.
    • Ví dụ: Les composés hétérosidiques ont des structures complexes. (Các hợp chất hétérosidique cấu trúc phức tạp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glycoside: Là dạng hétéroside, nhưng thường chỉ đề cập đến các hợp chất phần đườngmonosaccharide.
  • Aglycone: Phần không phải đường trong hétéroside.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu dược lý, hétérosides có thể được phân tích để xác định các hoạt chất có lợi cho sức khỏe con người.
  • La recherche sur les hétérosides permet de découvrir de nouveaux médicaments. (Nghiên cứu về hétérosides cho phép phát hiện ra các loại thuốc mới.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "hétéroside", nhưng trong lĩnh vực khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • Extraire des hétérosides: Chiết xuất hétérosides.
    • Analyser les hétérosides: Phân tích các hợp chất hétérosides.
danh từ giống đực
  1. (hóa học; sinh vật học; sinhhọc) heterozit

Comments and discussion on the word "hétéroside"