Characters remaining: 500/500
Translation

hétérotrophe

Academic
Friendly

Từ "hétérotrophe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sinh vật dị dưỡng". Để dễ hiểu hơn, chúng ta có thể chia nhỏ định nghĩa này như sau:

Định nghĩa:
  • Hétérotrophe: Là những sinh vật không thể tự tổng hợp chất dinh dưỡng từ các hợp chất vô cơ, phải lấy chất dinh dưỡng từ nguồn bên ngoài, thườngqua việc tiêu thụ các sinh vật khác hoặc các sản phẩm hữu cơ. Điều này có nghĩachúng không thể sống chỉ bằng ánh sáng mặt trời như các sinh vật tự dưỡng (autotrophe).
Ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les animaux sont des hétérotrophes." (Động vậtsinh vật dị dưỡng.)
    • "Les champignons sont également considérés comme des hétérotrophes." (Nấm cũng được coi là sinh vật dị dưỡng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans un écosystème, les hétérotrophes jouent un rôle essentiel en décomposant la matière organique." (Trong một hệ sinh thái, sinh vật dị dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc phân hủy chất hữu cơ.)
    • "Les hétérotrophes peuvent être classés en herbivores, carnivores et omnivores." (Sinh vật dị dưỡng có thể được phân loại thành động vật ăn cỏ, động vật ăn thịt động vật ăn tạp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Autotrophe: Sinh vật tự dưỡng, khả năng tự sản xuất thức ăn từ ánh sáng hoặc các chất vô cơ (như cây xanh).
  • Hétérotrophie: Hành động hoặc quá trình của việc sống như một sinh vật dị dưỡng.
Các từ gần giống:
  • Saprophyte: Những sinh vật sống nhờ vào chất hữu cơ chết, như nấm một số vi khuẩn.
  • Parasite: Sinh vậtsinh, sống dựa vào sinh vật khác không mang lại lợi ích cho vật chủ.
Từ đồng nghĩa:
  • Hétérophage: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những sinh vật ăn các nguồn thức ăn khác nhau, thường mang nghĩa tương tự như "hétérotrophe".
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "hétérotrophe" không nhiều idioms hay cụm động từ đặc trưng, nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp cụm từ như: - "Chaîne alimentaire": Chuỗi thức ăn, mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật trong một hệ sinh thái, nơi các sinh vật dị dưỡng đóng vai trò quan trọng.

danh từ giống đực
  1. sinh vật dị dưỡng

Comments and discussion on the word "hétérotrophe"