Characters remaining: 500/500
Translation

idéalisation

Academic
Friendly

Từ "idéalisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sựtưởng hóa". Đâyquá trình một người hoặc một nhóm người biến một điều đó thành một hình ảnhtưởng, tốt đẹp hơn so với thực tế. Điều này thường liên quan đến việc phóng đại những phẩm chất tích cực hoặc che giấu những khuyết điểm.

Định nghĩa:
  • Idéalisation (danh từ giống cái): Sựtưởng hóa, quá trình tạo ra hoặc hình thành hình ảnhtưởng về một người, một sự việc hay một sự kiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Phrase: "L'idéalisation de l'amour dans les films peut mener à des attentes irréalistes."
    • Dịch: "Sựtưởng hóa tình yêu trong các bộ phim có thể dẫn đến những kỳ vọng phi thực tế."
  2. Trong nghệ thuật:

    • Phrase: "L'idéalisation des personnages dans la littérature classique reflète les valeurs de l'époque."
    • Dịch: "Sựtưởng hóa các nhân vật trong văn học cổ điển phản ánh các giá trị của thời đại."
Phân biệt biến thể:
  • Idéaliser (động từ): Hành động thực hiện sựtưởng hóa. Ví dụ: "Elle idéalise son professeur." ( ấytưởng hóa giáo viên của mình.)
  • Idéal (tính từ/danh từ): Có thể dùng để chỉ một cái gì đó hoàn hảo hoặc mẫu mực. Ví dụ: "C'est un idéal à atteindre." (Đómộttưởng để đạt được.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Romantiser: Làm cho một điều đó trở nên lãng mạn hơn, có thể tương tự nhưtưởng hóa nhưng nhấn mạnh vào khía cạnh tình cảm.
  • Fantaisie: Sự tưởng tượng, có thể liên quan đến việc tạo ra những hình ảnhtưởng không thực.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • L'idée de perfection: Ý tưởng về sự hoàn hảo, liên quan đến khái niệmtưởng hóa.
  • Avoir des attentes irréalistes: những kỳ vọng phi thực tế, có thểkết quả của sựtưởng hóa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích tâm: Trong tâmhọc, sựtưởng hóa có thể được xem như một cơ chế phòng vệ, nơi một người không muốn đối diện với thực tế phức tạp tìm kiếm sự thoải mái trong những hình ảnhtưởng.
  • Trong xã hội: Sựtưởng hóa cũng có thể được thấy trong các phong trào xã hội, nơi một hình ảnhtưởng về một tương lai tốt đẹp hơn được xây dựng nhằm thu hút sự ủng hộ.
danh từ giống cái
  1. sựtưởng hóa

Comments and discussion on the word "idéalisation"