Characters remaining: 500/500
Translation

idiocrasy

/,idiə'siɳkrəsi/ Cách viết khác : (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/
Academic
Friendly

Từ "idiocrasy" trong tiếng Anh có nghĩa "đặc tính" hoặc "khí chất" của một người. thường được sử dụng để chỉ những cách diễn đạt, cách biểu hiện hoặc phong cách riêng của một cá nhân, nhóm người hoặc tác giả. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "idio-" có nghĩa "riêng" "crasy" có nghĩa "khí chất" hay "tính cách".

Các nghĩa khác nhau:
  1. Tính cách cá nhân: Chỉ những đặc điểm độc đáo của một người nào đó.
  2. Phong cách nghệ thuật: Phong cách riêng biệt của một tác giả hoặc nghệ sĩ.
  3. Y học: Đặc ứng, nghĩa phản ứng bất thường của cơ thể với một chất nào đó.
dụ:
  1. Tính cách cá nhân: "Her idiocrasy is her ability to see beauty in everything." (Đặc tính của ấy khả năng nhìn thấy vẻ đẹp trong mọi thứ.)
  2. Phong cách nghệ thuật: "The author's idiocrasy is reflected in his unique writing style." (Phong cách riêng của tác giả được thể hiện qua phong cách viết độc đáo của ông ấy.)
  3. Y học: "Some people have an idiocrasy to certain medications, causing allergic reactions." (Một số người đặc ứng với một số loại thuốc, gây ra phản ứng dị ứng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Idiosyncrasy: Đây một biến thể phổ biến hơn của từ "idiocrasy" thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm đặc biệt hoặc kỳ quặc của một người. dụ: "His idiosyncrasy is that he always wears mismatched socks." (Đặc điểm kỳ quặc của anh ấy luôn mang tất không đồng bộ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quirk: Nghĩa một đặc điểm hoặc hành vi kỳ lạ của một người.
  • Trait: Nghĩa đặc điểm, tính chất của một cá nhân.
  • Characteristic: Tương tự như trait, chỉ ra những đặc điểm nổi bật của một người hoặc vật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To be set in one's ways": Có nghĩa một người không muốn thay đổi các đặc điểm hoặc thói quen của mình.
  • "To have a flair for": Nghĩa khả năng hoặc phong cách đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
Lưu ý:

Từ "idiocrasy" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày so với "idiosyncrasy".

danh từ
  1. đặc tính, khí chất (của một người nào...)
  2. cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)
  3. (y học) đặc ứng

Comments and discussion on the word "idiocrasy"