Từ "idiocrasy" trong tiếng Anh có nghĩa là "đặc tính" hoặc "khí chất" của một người. Nó thường được sử dụng để chỉ những cách diễn đạt, cách biểu hiện hoặc phong cách riêng của một cá nhân, nhóm người hoặc tác giả. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "idio-" có nghĩa là "riêng" và "crasy" có nghĩa là "khí chất" hay "tính cách".
Các nghĩa khác nhau:
Tính cách cá nhân: Chỉ những đặc điểm độc đáo của một người nào đó.
Phong cách nghệ thuật: Phong cách riêng biệt của một tác giả hoặc nghệ sĩ.
Y học: Đặc ứng, nghĩa là phản ứng bất thường của cơ thể với một chất nào đó.
Ví dụ:
Tính cách cá nhân: "Her idiocrasy is her ability to see beauty in everything." (Đặc tính của cô ấy là khả năng nhìn thấy vẻ đẹp trong mọi thứ.)
Phong cách nghệ thuật: "The author's idiocrasy is reflected in his unique writing style." (Phong cách riêng của tác giả được thể hiện qua phong cách viết độc đáo của ông ấy.)
Y học: "Some people have an idiocrasy to certain medications, causing allergic reactions." (Một số người có đặc ứng với một số loại thuốc, gây ra phản ứng dị ứng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Quirk: Nghĩa là một đặc điểm hoặc hành vi kỳ lạ của một người.
Trait: Nghĩa là đặc điểm, tính chất của một cá nhân.
Characteristic: Tương tự như trait, chỉ ra những đặc điểm nổi bật của một người hoặc vật.
Idioms và Phrasal Verbs:
"To be set in one's ways": Có nghĩa là một người không muốn thay đổi các đặc điểm hoặc thói quen của mình.
"To have a flair for": Nghĩa là có khả năng hoặc phong cách đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
Lưu ý:
Từ "idiocrasy" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày so với "idiosyncrasy".