Characters remaining: 500/500
Translation

illaudable

/i'lɔ:dəbl/
Academic
Friendly

Từ "illaudable" trong tiếng Anh có nghĩa "không đáng khen" hoặc "không xứng đáng được khen ngợi". Đây một tính từ được sử dụng để mô tả những hành động, thái độ hoặc phẩm chất không nên được coi tốt hoặc đáng hoan nghênh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His behavior was illaudable and did not impress anyone." (Hành vi của anh ấy không đáng khen không gây ấn tượng với ai cả.)
  2. Câu phức tạp: "While some may view his decision as brave, others see it as illaudable, given the circumstances." (Trong khi một số người có thể coi quyết định của anh ấy dũng cảm, thì những người khác lại thấy không đáng khen, xét theo hoàn cảnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh phê bình: "The illaudable actions of the politician led to widespread public disapproval." (Những hành động không đáng khen của chính trị gia đã dẫn đến sự không đồng tình rộng rãi từ công chúng.)
Biến thể của từ:
  • Laudable: Từ trái nghĩa với "illaudable", có nghĩa "đáng khen ngợi".
    • dụ: "Her efforts to help the community are laudable." (Nỗ lực của ấy để giúp đỡ cộng đồng đáng khen ngợi.)
Từ gần giống:
  • Reprehensible: Có nghĩa "đáng trách", thường được dùng để chỉ những hành động sai trái hoặc không đạo đức.
    • dụ: "His reprehensible behavior shocked everyone." (Hành vi đáng trách của anh ấy làm mọi người sốc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Discreditable: Có nghĩa "không đáng tin cậy", thường chỉ những hành động làm giảm uy tín.
Câu thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "To throw shade": Nghĩa chỉ trích ai đó một cách gián tiếp. Có thể được sử dụng khi nói về những hành động illaudable.
    • dụ: "She threw shade at his illaudable choices." ( ấy đã chỉ trích những lựa chọn không đáng khen của anh ấy.)
Kết luận:

Từ "illaudable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình để chỉ những hành động hoặc thái độ không xứng đáng được khen ngợi.

tính từ
  1. không đáng khen

Comments and discussion on the word "illaudable"