Characters remaining: 500/500
Translation

illegatization

/i,li:gəlai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "illegatization" một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa "sự làm thành không hợp pháp." Từ này được hình thành từ tiền tố "il-" (nghĩa không) "legalization" (sự hợp pháp hóa). vậy, "illegatization" có thể hiểu quá trình hoặc hành động khiến một cái đó trở nên không hợp pháp.

Sử dụng của từ "illegatization"
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu dụ: The illegatization of certain practices can lead to social unrest.
    • Dịch nghĩa: Sự làm thành không hợp pháp của một số thực hành có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu dụ: The illegatization of undocumented immigrants has sparked a national debate on immigration reform.
    • Dịch nghĩa: Sự làm thành không hợp pháp của những người nhập cư không giấy tờ đã gây ra một cuộc tranh luận quốc gia về cải cách nhập cư.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Legalization (danh từ): Sự hợp pháp hóa.
  • Illegitimate (tính từ): Không hợp pháp, phi pháp.
  • Illegitimately (trạng từ): Một cách không hợp pháp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Criminalization: Sự biến thành tội phạm; có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ về việc xác định một hành động nào đó tội phạm.
  • Outlawing: Hành động cấm một cái đó, tương tự như làm cho không hợp pháp.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "illegatization," một số cụm từ có thể gần gũi hơn trong ngữ cảnh pháp :

Kết luận

"Illegatization" một từ ý nghĩa sâu sắc trong các cuộc thảo luận về luật pháp xã hội. thể hiện quá trình hoặc hành động làm cho một cái đó trở thành không hợp pháp.

danh từ
  1. sự làm thành không hợp pháp

Comments and discussion on the word "illegatization"