Characters remaining: 500/500
Translation

illegibility

/i,ledʤi'biliti/ Cách viết khác : (illegibleness) /i'ledʤəblnis/
Academic
Friendly

Từ "illegibility" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự khó đọc" hoặc "tính khó đọc". Từ này thường được sử dụng để mô tả một văn bản, chữ viết hoặc tài liệu khó có thể đọc được do chữ viết không rõ ràng, mờ nhạt hoặc không đủ rõ ràng.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "The illegibility of the doctor's handwriting often causes mistakes in prescriptions." (Sự khó đọc của chữ viết tay của bác sĩ thường gây ra sai sót trong đơn thuốc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The illegibility of ancient manuscripts poses a challenge for historians trying to interpret historical texts." (Sự khó đọc của các bản thảo cổ đại đặt ra thách thức cho các nhà sử học khi cố gắng giải thích các văn bản lịch sử.)
Biến thể của từ:
  • Illegible (tính từ): có nghĩa "khó đọc". dụ:
    • "His handwriting is so illegible that I can't understand it." (Chữ viết của anh ấy khó đọc đến mức tôi không thể hiểu được.)
Từ gần giống:
  • Legibility (danh từ): có nghĩa "sự dễ đọc" hoặc "tính dễ đọc". dụ:
    • "The legibility of the font used in the document is crucial for clear communication." (Tính dễ đọc của phông chữ được sử dụng trong tài liệu rất quan trọng cho việc giao tiếp rõ ràng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Unreadability: cũng có nghĩa sự khó đọc.
  • Obscurity: có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ về sự mơ hồ hoặc không rõ ràng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không thành ngữ hay động từ ghép trực tiếp liên quan đến "illegibility", bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn đạt ý tưởng về sự khó đọc, dụ:
    • "To be in the dark" (không hiểu về một vấn đề nào đó).
    • "To make heads or tails of something" (hiểu về điều đó).
Tóm lại:

Từ "illegibility" chủ yếu được sử dụng để nói về sự khó đọc của văn bản hoặc chữ viết.

danh từ
  1. sự khó đọc, tính khó đọc

Antonyms

Comments and discussion on the word "illegibility"