Characters remaining: 500/500
Translation

illiberalness

/i,libə'ræliti/ Cách viết khác : (illiberalness) /i'libərəlnis/
Academic
Friendly

Từ "illiberalness" trong tiếng Anh có nghĩa sự hẹp hòi, không phóng khoáng, hoặc thiếu văn hóa học thức. Đây một danh từ chỉ những đặc điểm tiêu cực của một người hoặc một xã hội, thể hiện sự không chấp nhận sự đa dạng, thiếu sự cởi mở trong tư tưởng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Illiberalness (danh từ): Tính hẹp hòi, không phóng khoáng, thiếu sự tôn trọng đối với ý kiến quan điểm khác, thường đi kèm với sự bảo thủ không chấp nhận sự khác biệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His illiberalness prevents him from accepting new ideas."
    • (Tính hẹp hòi của anh ấy ngăn cản anh chấp nhận những ý tưởng mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The illiberalness of the regime stifles creativity and innovation in the arts."
    • (Sự hẹp hòi của chế độ này kìm hãm sự sáng tạo đổi mới trong nghệ thuật.)
Các biến thể của từ:
  • Illiberal (tính từ): Hẹp hòi, không phóng khoáng.
  • Illiberally (trạng từ): Một cách hẹp hòi, không phóng khoáng.
Từ đồng nghĩa:
  • Narrow-mindedness: Tính hẹp hòi.
  • Bigotry: Sự thiên kiến, không chấp nhận sự đa dạng.
  • Intolerance: Sự không khoan dung.
Những từ gần giống:
  • Conservatism: Chủ nghĩa bảo thủ, có thể tính hẹp hòi nhưng không nhất thiết phải như vậy.
  • Provincialism: Tính tỉnh lẻ, không cởi mở với các ý tưởng mới hoặc văn hóa khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Close-minded": Tính hẹp hòi, không chấp nhận ý kiến khác.
  • "Set in one's ways": Cố chấp, không muốn thay đổi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "illiberalness", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây ra tranh cãi. không chỉ đơn thuần chỉ về chính trị còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác như văn hóa, giáo dục, quan hệ xã hội.

danh từ
  1. tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng
  2. sự không văn hoá, sự khônghọc thức
  3. tính tầm thường, tính bần tiện

Comments and discussion on the word "illiberalness"