Characters remaining: 500/500
Translation

illicitness

/i'lisitnis/ Cách viết khác : (illimitability) /i,limitə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "illicitness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự trái phép, sự không hợp pháp. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc hoạt động bị luật pháp cấm hoặc không được chấp nhận bởi xã hội.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The illicitness of drug trafficking is a major concern for law enforcement."
  2. Câu nâng cao:

    • "The illicitness surrounding certain financial transactions can lead to severe penalties for those involved."
Phân biệt biến thể của từ:
  • Illicit (tính từ): Không hợp pháp, trái phép.
    • dụ: "Illicit activities can harm society."
  • Illicitly (trạng từ): Một cách trái phép.
    • dụ: "He was caught illicitly downloading copyrighted material."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Illegal: Không hợp pháp.
    • dụ: "Driving without a license is illegal."
  • Unlawful: Bất hợp pháp.
    • dụ: "The unlawful act was reported to the authorities."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cross the line: Vượt qua ranh giới (hành động không hợp pháp hoặc không hợp đạo đức).

    • dụ: "He crossed the line when he started selling illicit drugs."
  • On the wrong side of the law: Nằmphía bên kia của pháp luật (nghĩa vi phạm pháp luật).

    • dụ: "After his arrest, he realized he had been on the wrong side of the law for too long."
Tổng kết:

Từ "illicitness" được sử dụng để mô tả sự không hợp pháp hoặc trái phép, thường liên quan đến những hành động bị luật pháp cấm.

danh từ
  1. sự trái phép, sự không hợp pháp

Comments and discussion on the word "illicitness"