Characters remaining: 500/500
Translation

illuminative

/i'lju:minətiv/
Academic
Friendly

Từ "illuminative" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chiếu sáng," "rọi sáng," hoặc "soi sáng." Từ này thường được dùng để mô tả những thứ giúp làm một vấn đề, cung cấp thông tin, hoặc làm cho một điều đó trở nên dễ hiểu hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Illuminative: khả năng làm sáng tỏ hay làm một ý tưởng, khái niệm hoặc vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The teacher's explanation was very illuminative."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The research paper provided an illuminative perspective on climate change."
  3. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "The illuminative qualities of the painting drew many viewers."
Biến thể của từ:
  • Illuminate (động từ): làm sáng lên, chiếu sáng.

    • dụ: "The streetlights illuminate the pathway at night."
  • Illumination (danh từ): ánh sáng, sự chiếu sáng, sự làm .

    • dụ: "The illumination of the room made it feel warm and welcoming."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarifying: làm .
  • Enlightening: khai sáng, soi sáng.
  • Explanatory: giải thích.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Light up: Làm sáng lên, có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một điều đó trở nên rõ ràng hơn.

    • dụ: "Her smile lights up the room."
  • Bring to light: Làm sáng tỏ điều đó, đặc biệt một thông tin hay sự thật chưa được biết đến.

    • dụ: "The investigation brought to light several important facts."
Kết luận:

Từ "illuminative" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc làm sáng tỏ một vấn đề hay ý tưởng.

tính từ
  1. chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

Comments and discussion on the word "illuminative"