Từ "illuminative" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "chiếu sáng," "rọi sáng," hoặc "soi sáng." Từ này thường được dùng để mô tả những thứ giúp làm rõ một vấn đề, cung cấp thông tin, hoặc làm cho một điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh nghệ thuật:
Illuminate (động từ): làm sáng lên, chiếu sáng.
Illumination (danh từ): ánh sáng, sự chiếu sáng, sự làm rõ.
Light up: Làm sáng lên, có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hơn.
Bring to light: Làm sáng tỏ điều gì đó, đặc biệt là một thông tin hay sự thật chưa được biết đến.
Từ "illuminative" là một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc làm sáng tỏ một vấn đề hay ý tưởng.