Characters remaining: 500/500
Translation

imagism

/'imidʤizm/
Academic
Friendly

Từ "imagism" (danh từ) một phong trào trong văn học, đặc biệt thơ ca, bắt đầu vào đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh việc sử dụng hình ảnh rõ ràng cụ thể để truyền đạt cảm xúc ý tưởng. Chủ nghĩa hình tượng tìm cách loại bỏ những từ ngữ thừa thãi tập trung vào việc tạo ra hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Imagism một phong trào thơ ca các nhà thơ sử dụng những hình ảnh sắc nét, cụ thể trực tiếp để tạo ra cảm xúc, thường không phụ thuộc vào các quy tắc truyền thống về nhịp điệu hoặc hình thức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ezra Pound was a leading figure in the imagism movement."
    • (Ezra Pound một nhân vật hàng đầu trong phong trào chủ nghĩa hình tượng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The imagism movement revolutionized modern poetry by emphasizing clarity and precision in imagery, which allowed poets to express complex emotions through simple yet vivid descriptions."
    • (Phong trào chủ nghĩa hình tượng đã cách mạng hóa thơ ca hiện đại bằng cách nhấn mạnh sự rõ ràng chính xác trong hình ảnh, cho phép các nhà thơ diễn đạt cảm xúc phức tạp thông qua những mô tả đơn giản nhưng sinh động.)
Các biến thể của từ:
  • Imagist (danh từ): Người theo chủ nghĩa hình tượng, một nhà thơ thuộc phong trào này.
    • dụ: "As an imagist, H.D. focused on creating powerful visual images in her poetry."
    • ( một nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng, H.D. tập trung vào việc tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ trong thơ của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Symbolism (chủ nghĩa biểu tượng): Một phong trào văn học khác, nhưng khácchỗ sử dụng biểu tượng để truyền đạt ý nghĩa sâu xa hơn.
  • Realism (chủ nghĩa hiện thực): Tương tự như imagism, nhưng tập trung vào việc phản ánh thực tế một cách chân thực.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Imagery (hình ảnh): Từ này liên quan đến các hình ảnh trong văn bản, thường được sử dụng để mô tả cách các nhà thơ imagist tạo ra hình ảnh sống động.
    • dụ: "The imagery in his poem evokes a sense of nostalgia."
    • (Hình ảnh trong bài thơ của anh ấy gợi lên một cảm giác hoài niệm.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "imagism", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "paint a picture" (vẽ nên một bức tranh) để mô tả việc tạo ra hình ảnh trong văn bản.
danh từ
  1. chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20)

Comments and discussion on the word "imagism"