Từ "imbibition" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tẩm" hoặc "sự thấm" của chất lỏng vào một vật liệu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm nông nghiệp, hóa học và sinh học.
Định nghĩa
Imbibition (danh từ giống cái): Sự thấm nước hoặc chất lỏng vào trong một chất rắn hoặc một vật liệu, thường xảy ra khi vật liệu đó có khả năng hấp thụ nước.
Ví dụ sử dụng
"L'imbibition du sol est essentielle pour la croissance des plantes." (Sự thấm nước vào đất là rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.)
"Le système d'arrosage par imbibition permet une irrigation efficace." (Hệ thống tưới thấm cho phép tưới tiêu hiệu quả.)
Các biến thể và từ gần nghĩa
Imbiber (động từ): Có nghĩa là "tẩm" hoặc "thấm". Ví dụ: "J'ai imbibé le pain dans le lait." (Tôi đã tẩm bánh mì vào sữa.)
Imbibé (tính từ): Có nghĩa là "đã được tẩm" hoặc "đã được thấm". Ví dụ: "Le pain est imbibé de sauce." (Bánh mì đã được thấm nước sốt.)
Các cách sử dụng nâng cao
Từ đồng nghĩa và gần gũi
Absorption: Có nghĩa là sự hấp thụ. Tuy nhiên, "absorption" thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn và có thể không chỉ giới hạn trong việc thấm nước.
Saturation: Có nghĩa là sự bão hòa, thường ám chỉ đến trạng thái mà một chất không thể hấp thụ thêm chất lỏng.
Idioms và cụm động từ liên quan
Tóm tắt
Từ "imbibition" có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, và hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn trong việc diễn đạt và áp dụng trong các tình huống cụ thể, đặc biệt là trong nông nghiệp và khoa học.