Characters remaining: 500/500
Translation

imbibition

/,imbi'biʃn/
Academic
Friendly

Từ "imbibition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tẩm" hoặc "sự thấm" của chất lỏng vào một vật liệu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm nông nghiệp, hóa học sinh học.

Định nghĩa

Imbibition (danh từ giống cái): Sự thấm nước hoặc chất lỏng vào trong một chất rắn hoặc một vật liệu, thường xảy ra khi vật liệu đó khả năng hấp thụ nước.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong nông nghiệp:

    • "L'imbibition du sol est essentielle pour la croissance des plantes." (Sự thấm nước vào đấtrất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.)
    • "Le système d'arrosage par imbibition permet une irrigation efficace." (Hệ thống tưới thấm cho phép tưới tiêu hiệu quả.)
  2. Trong hóa học:

    • "L'imbibition des solides par des liquides est un processus important en chimie." (Sự thấm của các chất rắn bởi các chất lỏngmột quá trình quan trọng trong hóa học.)
Các biến thể từ gần nghĩa
  • Imbiber (động từ): Có nghĩa là "tẩm" hoặc "thấm". Ví dụ: "J'ai imbibé le pain dans le lait." (Tôi đã tẩm bánh mì vào sữa.)
  • Imbibé (tính từ): Có nghĩa là "đã được tẩm" hoặc "đã được thấm". Ví dụ: "Le pain est imbibé de sauce." (Bánh mì đã được thấm nước sốt.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong sinh học: Imbibition có thể dùng để mô tả quá trình hạt giống hấp thụ nước trước khi nảy mầm. Ví dụ: "L'imbibition des graines est la première étape de la germination." (Sự thấm nước của hạt giốngbước đầu tiên trong quá trình nảy mầm.)
Từ đồng nghĩa gần gũi
  • Absorption: Có nghĩasự hấp thụ. Tuy nhiên, "absorption" thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn có thể không chỉ giới hạn trong việc thấm nước.
  • Saturation: Có nghĩasự bão hòa, thường ám chỉ đến trạng thái một chất không thể hấp thụ thêm chất lỏng.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Être imbibé": Có thể được sử dụng để chỉ việc ai đó bị ướt sũng hoặc thấm đẫm chất lỏng. Ví dụ: "Après la pluie, il est complètement imbibé." (Sau cơn mưa, anh ấy hoàn toàn ướt sũng.)
Tóm tắt

Từ "imbibition" nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, hiểu từ này sẽ giúp bạn trong việc diễn đạt áp dụng trong các tình huống cụ thể, đặc biệttrong nông nghiệp khoa học.

danh từ giống cái
  1. sự tẩm, sự thấm (chất lỏng)
    • Arrosement par imbibition
      (nông nghiệp) lối tưới thấm

Antonyms

Comments and discussion on the word "imbibition"