Characters remaining: 500/500
Translation

imbruement

/im'bru:mənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "imbruement" (cũng được viết "imbuement") một danh từ có nghĩa sự vấy, sự nhuộm hoặc sự thấm nhuần. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc hấp thụ hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa, tư tưởng hoặc cảm xúc.

Định nghĩa:
  • Imbruement (imbuement): Sự vấy, sự nhuộm (máu), sự nhúng, sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy. Từ này có thể được hiểu một quá trình một chất lỏng, ý tưởng, hoặc cảm xúc thấm vào một vật thể hay một người nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "The imbruement of traditional values in modern society is often debated."
    • (Sự thấm nhuần các giá trị truyền thống vào xã hội hiện đại thường được tranh luận.)
  2. Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "Her imbruement with sadness was evident after the loss."
    • (Sự nhuộm đầy nỗi buồn của ấy rất rõ ràng sau khi mất mát.)
Biến thể của từ:
  • Imbue (động từ): Thấm nhuần, nhuộm.
    • dụ: "The teacher aimed to imbue her students with a love of literature."
    • (Giáo viên mong muốn thấm nhuần cho học sinh của mình tình yêu với văn học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn học: "The imbruement of nature in his poetry brings a sense of peace."
  • Sử dụng trong triết học: "Philosophers argue about the imbruement of knowledge in human experience."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Saturation: Sự bão hòa, sự thấm đầy.
  • Infusion: Sự truyền vào, sự thấm vào.
  • Permeation: Sự thấm qua, sự lan tỏa.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "imbruement", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Soak up": Thấm nhuần hoặc học hỏi điều đó. - dụ: "He soaked up the knowledge from his mentors." - "Ingrained in": Thấm nhuần trong (thường dùng để chỉ quan điểm, thói quen). - dụ: "Respect is ingrained in their culture."

Kết luận:

Từ "imbruement" ý nghĩa sâu sắc trong việc diễn tả sự thấm nhuần, ảnh hưởng của các yếu tố như văn hóa, cảm xúc, hoặc ý tưởng.

danh từ ((cũng) imbuement)
  1. sự vấy, sự nhuộm (máu)
  2. sự nhúng
  3. sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy

Comments and discussion on the word "imbruement"