Từ "imitational" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về sự noi gương" hoặc "thuộc về sự bắt chước". Nó thường được sử dụng để miêu tả những điều liên quan đến việc sao chép hoặc mô phỏng một cái gì đó đã có trước đó.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In the field of education, imitational learning allows students to acquire skills by observing and mimicking the actions of their peers."
(Trong lĩnh vực giáo dục, việc học theo kiểu bắt chước cho phép sinh viên tiếp thu kỹ năng bằng cách quan sát và bắt chước hành động của bạn bè.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Imitate (động từ): Bắt chước.
Imitation (danh từ): Sự bắt chước, hành động bắt chước.
Imitative (tính từ): Có tính chất bắt chước.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mimetic: Cũng có nghĩa là bắt chước, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật.
Copying: Hành động sao chép, cũng mang ý nghĩa gần giống.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Monkey see, monkey do": Câu này diễn tả việc bắt chước hành động của người khác mà không suy nghĩ.
"Copycat": Từ này chỉ những người bắt chước hoặc làm theo những gì người khác làm.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Imitational behavior: Hành vi bắt chước, thường thấy ở trẻ em khi học hỏi từ người lớn.
Imitational marketing: Chiến lược tiếp thị dựa trên việc bắt chước các chiến dịch thành công của đối thủ.