Characters remaining: 500/500
Translation

imitational

/,imi'teiʃənl/
Academic
Friendly

Từ "imitational" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về sự noi gương" hoặc "thuộc về sự bắt chước". thường được sử dụng để miêu tả những điều liên quan đến việc sao chép hoặc mô phỏng một cái đó đã trước đó.

Giải thích chi tiết:
  • Imitational từ được hình thành từ gốc "imitate" (bắt chước) với hậu tố "-ional", thể hiện rằng liên quan đến hành động hoặc trạng thái của việc bắt chước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The imitational art style copies the techniques of famous painters."
    • (Phong cách nghệ thuật bắt chước này sao chép các kỹ thuật của những họa sĩ nổi tiếng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the field of education, imitational learning allows students to acquire skills by observing and mimicking the actions of their peers."
    • (Trong lĩnh vực giáo dục, việc học theo kiểu bắt chước cho phép sinh viên tiếp thu kỹ năng bằng cách quan sát bắt chước hành động của bạn bè.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Imitate (động từ): Bắt chước.
  • Imitation (danh từ): Sự bắt chước, hành động bắt chước.
  • Imitative (tính từ): tính chất bắt chước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mimetic: Cũng có nghĩa bắt chước, thường được sử dụng trong văn học nghệ thuật.
  • Copying: Hành động sao chép, cũng mang ý nghĩa gần giống.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Monkey see, monkey do": Câu này diễn tả việc bắt chước hành động của người khác không suy nghĩ.
  • "Copycat": Từ này chỉ những người bắt chước hoặc làm theo những người khác làm.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Imitational behavior: Hành vi bắt chước, thường thấytrẻ em khi học hỏi từ người lớn.
  • Imitational marketing: Chiến lược tiếp thị dựa trên việc bắt chước các chiến dịch thành công của đối thủ.
tính từ
  1. (thuộc) sự noi gương
  2. (thuộc) sự bắt chước

Comments and discussion on the word "imitational"