Characters remaining: 500/500
Translation

immanentisme

Academic
Friendly

Từ "immanentisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học. "Immanentisme" có nghĩa là "thuyết tự tại", tức là quan điểm cho rằng các hiện tượng hay giá trị không nằm ngoài bản thân thực tại tồn tại bên trong . Nói cách khác, điều này chỉ ra rằng mọi thứ có thể được hiểu giải thích từ bên trong, không cần đến một lực lượng hay yếu tố ngoại tại nào.

Định nghĩa đơn giản:
  • Immanentisme (thuyết tự tại): Quan điểm cho rằng tất cả mọi thứ tồn tại trong chính bản thân chúng, không cần đến một yếu tố ngoại tại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "L'immanentisme est une théorie qui soutient que l'esprit humain peut comprendre le monde sans avoir besoin de références extérieures." (Thuyết tự tạimộtthuyết cho rằng trí tuệ con người có thể hiểu thế giới không cần đến các tham chiếu bên ngoài.)
  2. Trong văn học:

    • "L'auteur utilise l'immanentisme pour explorer les thèmes de la nature humaine." (Nhà văn sử dụng thuyết tự tại để khám phá các chủ đề về bản chất con người.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Immanent (tính từ): Có nghĩanội tại, bên trong.
  • Transcendantisme: Đối lập với "immanentisme", tức là thuyết siêu việt, cho rằng những yếu tố vượt qua thực tại vật chất.
Các từ gần giống cách sử dụng:
  • Dualisme: Thuyết nhị nguyên, cho rằng hai thực thể khác nhau (thườngtinh thần vật chất).
  • Monisme: Thuyết nhất nguyên, cho rằng chỉ có một nguyên tắc cơ bản để giải thích mọi sự vật.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • "Connaître quelque chose par cœur": Biết cái gì đó một cách sâu sắc, thường liên quan đến việc hiểu biết thấu đáo về một chủ đề, tương tự như thuyết tự tại trong việc hiểu bản chất của sự vật.
Chú ý:

Khi học về "immanentisme", bạn nên phân biệt giữa các trường phái triết học khác như "transcendantisme". Hiểu được các khái niệm này sẽ giúp bạn phát triển tư duy phản biện khả năng phân tích trong lĩnh vực triết học.

danh từ giống đực
  1. (triết học) thuyết tự tại

Words Mentioning "immanentisme"

Comments and discussion on the word "immanentisme"