Từ "immanentiste" trong tiếng Pháp là một tính từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực triết học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng phân tích từng thành phần và bối cảnh sử dụng.
Định nghĩa:
Immanentiste (tính từ): Liên quan đến thuyết tự tại (immanentisme), một quan điểm triết học cho rằng mọi thứ tồn tại trong thế giới này đều có thể được giải thích từ chính thế giới này, mà không cần đến yếu tố siêu hình hay thần thánh. Người theo thuyết tự tại được gọi là "immanentiste".
Sử dụng trong câu:
Français: "Les philosophes immanentistes soutiennent que la connaissance humaine est limitée à l'expérience sensorielle."
Tiếng Việt: "Các triết gia theo thuyết tự tại cho rằng kiến thức của con người chỉ bị giới hạn trong kinh nghiệm cảm giác."
Phân biệt các biến thể của từ:
Immanentisme: Danh từ chỉ về thuyết tự tại.
Immanent: Tính từ mô tả cái gì đó nằm trong chính bản thân nó, không cần đến yếu tố bên ngoài.
Immanence: Danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất tự tại.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Transcendantisme: Thuyết siêu việt (trái ngược với immanentisme), cho rằng có những yếu tố siêu hình bên ngoài thế giới vật chất.
Matérialisme: Chủ nghĩa vật chất, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của vật chất trong việc giải thích thực tại.
Một số idioms hoặc cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "immanentiste" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ triết học, mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh trong cách nhìn nhận thế giới.