Characters remaining: 500/500
Translation

immunothérapie

Academic
Friendly

Từ "immunothérapie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "liệu pháp miễn dịch" trong y học. Đâymột phương pháp điều trị nhằm kích thích hoặc tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể để chống lại bệnh tật, đặc biệtung thư.

Định nghĩa

Immunothérapie: Là liệu pháp sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công tiêu diệt tế bào ung thư hoặc các tác nhân gây bệnh khác.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'immunothérapie est une nouvelle approche dans le traitement du cancer."
    • (Liệu pháp miễn dịchmột phương pháp mới trong điều trị ung thư.)
  2. Câu nâng cao:

    • "De nombreux médecins recommandent l'immunothérapie comme un complément aux traitements traditionnels tels que la chimiothérapie."
    • (Nhiều bác sĩ khuyên dùng liệu pháp miễn dịch như một phương pháp bổ sung cho các điều trị truyền thống như hóa trị.)
Biến thể của từ
  • Immunitaire: Tính từ liên quan đến hệ miễn dịch (hệ miễn dịch).
    • Ví dụ: "Les cellules immunitaires jouent un rôle crucial dans l'immunothérapie." (Các tế bào miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong liệu pháp miễn dịch.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thérapie: Có nghĩa là "liệu pháp", nhưng không chỉ riêng về miễn dịch.
  • Vaccin: Vắc-xin cũng liên quan đến hệ miễn dịch, nhưngphương pháp khác để phòng ngừa bệnh.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, trong lĩnh vực y học, không cụm động từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "immunothérapie". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến miễn dịch như: - Renforcer le système immunitaire: Tăng cường hệ miễn dịch. - Réponse immunitaire: Phản ứng miễn dịch.

Các cách sử dụng khác
  • Immunothérapie spécifique: Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu, nhắm vào một loại tế bào ung thư cụ thể.
  • Immunothérapie non spécifique: Liệu pháp miễn dịch không nhắm vào một loại tế bào cụ thể kích thích toàn bộ hệ miễn dịch.
Kết luận

Tóm lại, từ "immunothérapie" là một khái niệm quan trọng trong y học hiện đại, liên quan đến việc sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại bệnh tật.

danh từ giống cái
  1. (y học) liệu pháp miễn dịch

Comments and discussion on the word "immunothérapie"