Characters remaining: 500/500
Translation

impérialiste

Academic
Friendly

Từ "impérialiste" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ danh từ "empire", có nghĩa là "đế quốc". Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "impérialiste" được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến đế quốc hoặc chủ nghĩa đế quốc. Chủ nghĩa đế quốc thường đề cập đến chính sách mở rộng lãnh thổ của một quốc gia, thườngbằng cách chiếm đóng hoặc kiểm soát các nước khác.
  • Danh từ: "impérialiste" cũng có thể được dùng để chỉ những người ủng hộ hoặc thực hiện các chính sách đế quốc.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Les idées impérialistes ont eu un impact fort sur la politique mondiale au 19ème siècle." (Các tư tưởng đế quốc đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính trị toàn cầu vào thế kỷ 19.)
  • Danh từ:

    • "A bas les impérialistes !" (Đả đảo những tên đế quốc!)
    • "Il est considéré comme un impérialiste par ses critiques." (Ông ấy được coi là một người ủng hộ chủ nghĩa đế quốc bởi những người chỉ trích.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "impérialiste", nhưng chúng ta từ "impérialisme" (chủ nghĩa đế quốc) để chỉ tư tưởng hay chính sách liên quan.
  • Từ gần giống:
    • "Colonialiste": chỉ những người ủng hộ hoặc tham gia vào chủ nghĩa thực dân.
    • "Expansionniste": chỉ những người ủng hộ việc mở rộng lãnh thổ hoặc quyền lực của một quốc gia.
4. Các từ đồng nghĩa:
  • "Colonial" (thuộc về thuộc địa)
  • "Expansionniste" (mở rộng, liên quan đến sự mở rộng lãnh thổ)
5. Các cụm từ idioms:
  • Cụm từ: "Politique impérialiste" (chính sách đế quốc) dùng để chỉ những chính sách hướng tới việc mở rộng quyền lực lãnh thổ của một quốc gia.
  • Idioms: Không cụm thành ngữ đặc biệt liên quan đến từ này, nhưng có thể sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc chính trị để mô tả các sự kiện hoặc tư tưởng liên quan đến chủ nghĩa đế quốc.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc phân tích chính trị, bạn có thể thấy từ "impérialiste" được sử dụng để phân tích những ảnh hưởng của chủ nghĩa đế quốc trong lịch sử, chẳng hạn:
    • "L'impérialisme a façonné les relations internationales au cours des siècles." (Chủ nghĩa đế quốc đã định hình các mối quan hệ quốc tế trong suốt các thế kỷ.)
tính từ
  1. đế quốc (chủ nghĩa)
danh từ
  1. tên đế quốc
    • A bas les impérialistes!
      đả đảo những tên đế quốc!
  2. (sử học) người ủng hộ đế chế

Comments and discussion on the word "impérialiste"