Characters remaining: 500/500
Translation

imparkation

/,impɑ:'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "imparkation" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi, hay sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi. Từ này cũng có thể dùng để chỉ khu đất được rào lại làm công viên hoặc khu vực được khoanh để bảo vệ hay sử dụng cho mục đích cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi: Điều này có nghĩa việc quản lý bảo vệ súc vật trong một khu vực nhất định, giúp chúng không chạy ra ngoài một môi trường sống an toàn.

  • Khu đất được rào làm bãi chăn nuôi: Đây những khu vực được bao quanh bằng hàng rào để chăn nuôi gia súc, như , cừu hoặc ngựa.

  • Sự khoanh khu đất làm công viên: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc khoanh vùng đất để tạo thành một công viên, nơi mọi người có thể đến thư giãn vui chơi.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The imparkation of the sheep allows them to graze safely without wandering off." (Việc nhốt cừu trong bãi rào cho phép chúng ăn cỏ một cách an toàn không bị lạc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The imparkation of the nature reserve ensures that local wildlife can thrive without human interference." (Việc khoanh vùng khu bảo tồn thiên nhiên đảm bảo rằng động vật hoang dã địa phương có thể phát triển không bị can thiệp của con người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enclosure: Cũng có nghĩa khu vực được rào lại, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Fencing: Hành động hoặc hệ thống hàng rào để bảo vệ một khu vực.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "imparkation", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc bảo vệ hoặc quản lý khu vực, chẳng hạn như: - "Keep in check": Giữ trong tầm kiểm soát. - "Bounded area": Khu vực được rào chắn.

Lưu ý:
  • Từ "imparkation" không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày có thể ít gặp hơn trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến nông nghiệp hoặc quản lý đất đai.
danh từ
  1. sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi
  2. sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
  3. sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "imparkation"