Từ "imparkation" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi, hay sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi. Từ này cũng có thể dùng để chỉ khu đất được rào lại làm công viên hoặc khu vực được khoanh để bảo vệ hay sử dụng cho mục đích cụ thể.
Sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi: Điều này có nghĩa là việc quản lý và bảo vệ súc vật trong một khu vực nhất định, giúp chúng không chạy ra ngoài và có một môi trường sống an toàn.
Khu đất được rào làm bãi chăn nuôi: Đây là những khu vực được bao quanh bằng hàng rào để chăn nuôi gia súc, như bò, cừu hoặc ngựa.
Sự khoanh khu đất làm công viên: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc khoanh vùng đất để tạo thành một công viên, nơi mọi người có thể đến thư giãn và vui chơi.
Sử dụng cơ bản:
Sử dụng nâng cao:
Hiện tại, không có idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "imparkation", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc bảo vệ hoặc quản lý khu vực, chẳng hạn như: - "Keep in check": Giữ trong tầm kiểm soát. - "Bounded area": Khu vực được rào chắn.